Thứ 2 - Thứ 7 7:30 - 21:00 0967 434 115yte.vmedi@gmail.com

Nguyên nhân gây rối loạn điện giải và cách điều trị

Vmedi > Bệnh học > Nguyên nhân gây rối loạn điện giải và cách điều trị

Rối loạn điện giải (mất cân bằng điện giải) là một trạng thái bệnh lý được định nghĩa bởi sự bất thường về cân bằng điện giải của các ion trong cơ thể. Rối loạn này có thể bao gồm cả việc giảm hoặc tăng các khoáng chất một cách không bình thường. Các triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ và tính chất của rối loạn điện giải. Chúng có thể bao gồm chóng mặt, đau đầu, hoặc co giật.

Vai trò của chất điện giải trong cơ thể

Các chất điện giải có tính chất hòa tan trong dung dịch cơ thể và tạo ra các ion mang điện tích âm hoặc dương. Chúng thực hiện nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể, bao gồm duy trì chức năng cơ bắp và thần kinh, ổn định pH máu, huyết áp và cân bằng lượng nước trong cơ thể.

Các nguyên nhân gây ra rối loạn điện giải thường liên quan đến chế độ ăn uống không đúng cách, mất cân bằng trong việc tiêu thụ muối, uống quá nhiều nước tăng lực hoặc đồ uống giải khát, và các bệnh lý khác. Trong đó, sự rối loạn của hai khoáng chất quan trọng nhất trong số các chất điện giải, đó là Natri và Kali.

Dấu hiệu rối loạn điện giải

Nếu bệnh nhân chỉ bị rối loạn điện giải nhẹ, thì thường không có triệu chứng đáng kể, trừ khi các xét nghiệm máu được thực hiện. Khi tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn, các triệu chứng sẽ bắt đầu xuất hiện, ví dụ như:

  • Cơ thể mệt mỏi, cơ bắp yếu;
  • Lú lẫn, thờ ơ, đau đầu;
  • Tình trạng cáu gắt;
  • Chuột rút, co giật;
  • Cảm giác tê và ngứa râm ran;
  • Đau bụng, buồn nôn hoặc nôn, có thể bị táo bón hoặc tiêu chảy;
  • Rối loạn nhịp tim: tim đập nhanh hoặc không đều.
dau-hieu-roi-loan-dien-giai
Rối loạn điện giải khiến cơ thể có nhiều biểu hiện mệt mỏi.

Nếu bệnh nhân gặp các phản ứng bất thường như trên, cần đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị sớm. Rối loạn điện giải có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được can thiệp kịp thời.

Nguyên nhân dẫn tới rối loạn điện giải

Tình trạng rối loạn điện giải có thể xảy ra khi cơ thể mất dịch do các nguyên nhân như: tiêu chảy, nôn mữa, bỏng hoặc đổ mồ hôi nhiều. Bên cạnh đó, rối loạn điện giải cũng có thể do tác dụng phụ của một số loại thuốc hoặc xuất hiện ở các bệnh nhân mắc các bệnh mạn tính hoặc thận cấp tính. Nguyên nhân của rối loạn điện giải liên quan đến việc mất cân bằng các khoáng chất trong cơ thể, bao gồm:

Rối loạn Natri (Na)

Natri là một khoáng chất quan trọng có chức năng giúp cơ thể cân bằng pH, duy trì thể tích huyết tương và cung cấp chức năng cho các tế bào. Natri phổ biến được tìm thấy trong muối ăn và thường được thay mới thông qua trao đổi giữa nội và ngoại tế bào. Trong điều kiện bình thường, nồng độ Natri trong máu được duy trì trong khoảng 135-145 mmol/l. Nếu mất cân bằng về Natri, có thể gây ra rối loạn điện giải và gây nguy hiểm đến sức khỏe.

Bệnh nhân tăng nồng độ Natri trong máu

Bệnh nhân bị tăng nồng độ natri trong máu thường phát hiện qua các triệu chứng như yếu lực, khát nước, mất cảm giác ngon miệng hoặc buồn nôn. Khi nồng độ natri vượt quá giới hạn, triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn, bao gồm co giật, xuất huyết và ngay cả chảy máu xung quanh não.

Bệnh nhân giảm nồng độ Natri trong máu

Các nguyên nhân dẫn đến hiện tượng giảm hàm lượng Natri trong máu bao gồm:

  • Bệnh nhân bị suy thượng thận.
  • Uống quá nhiều nước, gây mất cân bằng Natri trong cơ thể.
  • Sử dụng thuốc giảm áp lực và thuốc chống co giật.
  • Suy giảm chức năng gan hoặc thận.
  • Bệnh nhân bị suy dinh dưỡng hoặc đói.
  • Tiết Hormon ADH giảm, gây giảm lượng Natri trong cơ thể.

Các triệu chứng khi hàm lượng Natri trong máu giảm bao gồm: cảm giác khát nước, khô môi và niêm mạc, mất nước, phù, chóng mặt, hoa mắt, ngất xỉu, tim đập nhanh và huyết áp giảm khi đứng dậy.

Rối loạn Kali (K)

Kali đóng một vai trò rất quan trọng, đặc biệt là trong hệ tim mạch, nồng độ Kali có sự liên quan chặt chẽ đến tính hưng phấn của cơ tim, sự dẫn truyền, nhịp tim. Nồng độ Kali bình thường trong máu là 3,5 – 5 mmol/l.

Kali có tác dụng điều hòa cân bằng nước và điện giải, giúp duy trì hoạt động bình thường của các cơ bắp, tiêu hóa và tiết niệu. Ngoài ra, Kali còn có tác dụng sản xuất protein từ các amino acid và chuyển đổi glucose thành Glycogen – một nguồn năng lượng chính cho cơ thể. Kali được cung cấp từ các thực phẩm như chuối, khoai lang, củ cải,…

Tuy nhiên, những biến đổi bất thường của nồng độ Kali trong máu đều ảnh hưởng tiêu cực đến các cơ quan trong cơ thể, giống như Natri. Nồng độ Kali quá cao hay quá thấp có thể gây ra những tác động không mong muốn.

Tăng Kali máu

Tăng kali máu là một rối loạn điện giải thường gặp trong y học, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được chữa trị kịp thời. Tăng kali máu được xác định khi nồng độ kali trong huyết thanh vượt quá giới hạn bình thường là 5 mmol/L. Trong cơ thể, nồng độ kali bên trong tế bào thường cao hơn nhiều so với huyết thanh, với giá trị khoảng 150 mmol/L.

Các rối loạn nồng độ kali trong máu thường là kết quả của sự dịch chuyển kali giữa nội và ngoại tế bào. Tuy nhiên, nồng độ kali trong máu không phản ánh chính xác tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa của tổng lượng kali trong cơ thể.

Các nguyên nhân thường gặp dẫn đến tăng kali máu bao gồm suy thận, sốc phản vệ, chấn thương nặng, bỏng nặng, tiêu cơ vân, nhiễm toan, tan máu và suy vỏ thượng thận.

Hạ Kali máu

Hiện tượng hạ Kali máu có thể là do sự di chuyển ion K+ vào bên trong tế bào, hoặc do mất Kali qua thận hoặc bất thường qua đường tiết niệu. Thiếu hụt Kali cũng có thể xảy ra ở những người hấp thu kém, nhịn ăn, sử dụng thuốc lợi tiểu hoặc điều trị bằng cortisol trong thời gian dài.

Để nhận biết một người đang bị thiếu hụt Kali, các triệu chứng sau có thể được quan sát:

  • Chướng bụng, tiêu chảy;
  • Mệt mỏi;
  • Nhịp tim chậm, thậm chí ngừng tim;
  • Các tổn thương khác ở các cơ quan khác, thường xuyên là ở thận.

Điều trị rối loạn điện giải

Các biện pháp điều trị rối loạn điện giải phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Bác sĩ có thể sử dụng một số biện pháp sau để khắc phục tình trạng này:

  • Truyền dung dịch tĩnh mạch: truyền nước biển thường được sử dụng để bù nước cho cơ thể trong trường hợp bệnh nhân mất nước do tiêu chảy hoặc nôn mửa.
  • Thực phẩm bổ sung: được áp dụng trong trường hợp rối loạn điện giải mạn tính, đặc biệt là ở những người bị tổn thương thận. Dựa trên tình trạng rối loạn điện giải, bệnh nhân có thể được chỉ định sử dụng khoáng chất bổ sung như kali clorua, magie oxit, canxi (carbonate, lactate, gluconate, citrate), chất kết dính phosphate (lanthanum, sevelamer hydrochloride).
  • Chạy thận nhân tạo: là phương pháp sử dụng máy để loại bỏ các chất thải trong máu, thường được áp dụng khi thận tổn thương và gây ra rối loạn điện giải đột ngột, hoặc khi bệnh nhân không đáp ứng tốt với các biện pháp điều trị khác. Nếu rối loạn điện giải gây nguy hiểm đến tính mạng người bệnh, bác sĩ sẽ quyết định cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo.
dieu-tri-roi-loan-dien-giai
Rối loạn điện giải nặng bệnh nhân có thể phải chạy thận.

Rối loạn điện giải có thể gây ra nhiều triệu chứng và đôi khi rất nghiêm trọng, vì vậy việc điều trị càng sớm càng tốt là rất quan trọng. Tình trạng này không nên bị coi thường, vì nếu không được khắc phục kịp thời và đúng cách, bệnh nhân có thể đối mặt với các biến chứng nguy hiểm, thậm chí là tử vong. Do đó, khi phát hiện dấu hiệu bất thường của cơ thể, bạn nên đi khám ngay để được xử trí kịp thời và hiệu quả nhất.

Rate this post
About the author

Ngành nghề: Dược sĩ - Y sĩ Là một thành viên của cộng đồng chăm sóc sức khỏe tại nhà thuộc hệ thống Vmedi.com.vn. Tôi hy vọng những bài viết của tôi có thể mang đến những thông tin hữu ích và đúng đắn về sức khỏe, cũng như cách sử dụng thuốc phù hợp.

Leave a Reply