Thứ 2 - Thứ 7 7:30 - 21:00 0967 434 115yte.vmedi@gmail.com
Vmedi > Bệnh học > Sốt

Sốt là một tình trạng phổ biến mà hầu hết mọi người đều gặp phải hàng năm. Nếu sốt nhẹ thì thường không đáng lo ngại, tuy nhiên, nếu sốt cao hơn 39 độ, thì điều trị là bắt buộc. Có nhiều nguyên nhân gây ra sốt và trong đó có những nguyên nhân cần phải đề phòng do tiềm ẩn nguy cơ của nhiều biến chứng nguy hiểm đến sức khỏe và tính mạng. Vì vậy, không nên bỏ qua bất kỳ thông tin nào về sốt để có thể phản ứng kịp thời mỗi khi gặp phải.

Tổng quan

Sốt là gì?

Sốt là tình trạng nhiệt độ cơ thể cao hơn so với giá trị bình thường của nhiệt độ cơ thể (tức là hơn 38 độ C hoặc 100.4 độ F) và được kích hoạt bởi các cơ chế nội sinh của cơ thể, chủ yếu là do tác động của các chất trung gian miễn dịch như cytokine, prostaglandin và interleukin-1.

sot

Sốt là một phản ứng bình thường của cơ thể đối với một loạt các tác nhân như bệnh nhiễm trùng, viêm, chấn thương, hay phản ứng thuốc. Tuy nhiên, khi sốt kéo dài hoặc quá cao có thể gây ra những tác hại cho cơ thể, đặc biệt là đối với các bệnh nhân nặng và suy giảm miễn dịch. Do đó, điều trị sốt là một vấn đề quan trọng trong điều trị bệnh nhiễm trùng và các bệnh nặng khác.

Cơ chế của sốt

Cơ chế tạo ra sốt trong cơ thể là một phản ứng của hệ thống miễn dịch để bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Khi cơ thể phát hiện có sự xâm nhập của vi khuẩn, virus hoặc các tác nhân gây bệnh khác, hệ thống miễn dịch sẽ được kích hoạt. Hệ thống miễn dịch này sẽ làm cho cơ thể sản xuất các hợp chất gọi là cytokines.

Các cytokines này sẽ truyền tín hiệu đến não bộ, gây ra sự tăng nhiệt độ trong cơ thể. Nhiệt độ cơ thể cao hơn bình thường sẽ tạo môi trường không thuận lợi cho vi khuẩn và virus phát triển, giúp cho hệ thống miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn trong việc tiêu diệt chúng. Khi tình trạng nhiễm trùng được kiểm soát hoặc khi sự kích hoạt của hệ thống miễn dịch giảm xuống, nhiệt độ trong cơ thể sẽ trở lại bình thường.

Nguyên nhân sốt

Nguyên nhân dẫn đến sốt có thể rất đa dạng và phức tạp, bao gồm các bệnh lý, chấn thương và các phản ứng khác trong cơ thể:

  • Nhiễm trùng: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến sốt. Khi cơ thể tiếp xúc với vi khuẩn, virus, nấm hoặc các tác nhân gây bệnh khác, hệ thống miễn dịch sẽ được kích hoạt và tạo ra sốt để giúp tiêu diệt chúng.
  • Viêm: Viêm là một phản ứng của cơ thể trước các tác nhân gây bệnh. Viêm có thể dẫn đến sự kích hoạt của hệ thống miễn dịch và tạo ra sốt.
  • Chấn thương: Chấn thương như bị đau đớn, tổn thương mô tế bào hoặc chấn thương não có thể gây ra sốt.
  • Phản ứng thuốc: Một số loại thuốc có thể gây ra phản ứng dị ứng và tạo ra sốt.
  • Suy giảm miễn dịch: Khi hệ thống miễn dịch của cơ thể bị suy giảm, chúng ta có thể dễ dàng bị nhiễm trùng và tạo ra sốt.
  • Các bệnh lý khác: Những bệnh lý như ung thư, bệnh tự miễn, bệnh lý đường hô hấp hay các bệnh lý nhiễm trùng nặng có thể dẫn đến sốt.

Ngoài ra, có những nguyên nhân không thể xác định trong trường hợp sốt kéo dài hoặc đã đánh giá toàn diện mà vẫn không tìm thấy nguyên nhân chính xác.

Biến chứng

Đối với nhiều trường hợp, sốt nhẹ ngắn ngày thường không đáng lo ngại. Tuy nhiên, với những trường hợp sốt cao, kéo dài nhiều ngày sẽ có nguy cơ gây biến chứng nguy hiểm nếu không can thiệp y tế kịp thời:

  • Tình trạng mất nước và chảy máu: Sốt có thể gây ra mất nước do mồ hôi nhiều, gây ra tình trạng khô môi, khô da và cơ thể suy nhược. Ngoài ra, có thể gây chảy máu do sự tổn thương mạch máu và tăng độ nhớt của máu.
  • Tổn thương các cơ quan và tế bào trong cơ thể: Sốt kéo dài có thể dẫn đến tổn thương các cơ quan trong cơ thể, như gan, thận và tim. Nó cũng có thể ảnh hưởng đến các tế bào trong cơ thể, gây ra sự tổn thương và bệnh lý.
  • Suy giảm miễn dịch: Sốt kéo dài có thể làm giảm chức năng miễn dịch của cơ thể, khiến cho người bệnh dễ mắc các bệnh nhiễm trùng khác.
  • Co giật và suy giảm thần kinh: Sốt có thể dẫn đến các biến chứng thần kinh, bao gồm co giật và suy giảm thần kinh.
  • Shock: Sốt kéo dài và không được điều trị kịp thời có thể gây ra shock, một tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng do thiếu máu và oxy cho các cơ quan trong cơ thể.

Chẩn đoán và điều trị

Những thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế trong việc chẩn đoán và điều trị thực tế. Hãy tham khảo ý kiến, lời khuyên của các chuyên viên y tế trong mọi trường hợp.

Chẩn đoán

Để chẩn đoán sốt, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra nhiệt độ của bệnh nhân và tìm hiểu về triệu chứng và lý lịch bệnh của bệnh nhân. Những dấu hiệu của sốt thường khá rõ ràng, biểu hiện rõ nhất là thân nhiệt tăng nhanh ở cả người lớn và trẻ em. Khi thân nhiệt tăng nhanh, đo lường nhiệt độ cơ thể giúp giá trị chẩn đoán chính xác hơn nếu:

  • Đo nhiệt độ miệng, dưới nách >37,5°C
  • Đo nhiệt độ hậu môn > 38°C

Vào thời điểm đo nhiệt độ, để bệnh nhân nghỉ ngơi vì hoạt động có thể làm tăng thân nhiệt làm ảnh hưởng đến quá trình đo nhiệt độ.

Điều trị

Điều trị sốt phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra sốt và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Trong bệnh nhân nặng, điều trị sốt được thực hiện thông qua việc sử dụng thuốc hạ sốt như paracetamol hoặc ibuprofen. Ngoài ra, trong trường hợp sốt do nhiễm trùng, bệnh nhân sẽ được điều trị bằng kháng sinh hoặc các loại thuốc khác tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra nhiễm trùng. Ở trẻ em, khuyến cáo không sử dụng Aspirin để hạ sốt vì có thể dẫn đến hội chứng Reye.

Các phương án điều trị sẽ khác nhau nếu nguyên nhân dẫn đến sốt khác nhau như:

  • Sốt thường: Xảy ra khi cơ thể phản ứng với tác nhân gây bệnh hoặc yếu tố ngoại lai từ môi trường như virus, vi khuẩn, tổn thương mô hoặc bệnh lý, cảm nắng, cảm lạnh, thuốc hoặc hóa chất.
  • Sốt siêu vi (sốt virus): tình trạng này do nhiều căn nguyên khác nhau và thường được biểu hiện bằng tăng nhiệt độ cơ thể. Bệnh sốt virus đa dạng với hàng ngàn loại virus khác nhau, ví dụ như virus dengue, gây nhiễm virus qua muỗi và biểu hiện cơn sốt sau khoảng 4-7 ngày.
  • Sốt xuất huyết: Bệnh sốt xuất huyết gồm 3 giai đoạn khác nhau và có nhiều biểu hiện khác nhau. Giai đoạn đầu tiên của bệnh giống với sốt thường hoặc sốt virus. Tuy nhiên, bệnh sốt xuất huyết có các đặc điểm riêng bao gồm: xung huyết, dấu hiệu xuất huyết dưới da và chảy máu chân răng. Khi bệnh nặng, người bệnh có triệu chứng đau bụng, gan to, tiểu ít, nôn ói nhiều, chỉ số hematocrit tăng cao và lượng tiểu cầu giảm nhanh.
  • Sốt không rõ nguồn gốc: chia làm 4 nhóm khác biệt: Sốt không rõ căn nguyên cổ điển; Sốt không rõ căn nguyên liên quan tới chăm sóc y tế; Sốt không rõ căn nguyên do thiếu hụt miễn dịch; Sốt không rõ căn nguyên liên quan tới HIV.

Trong một số trường hợp như sốc nhiệt, thuốc hạ sốt có thể sẽ không giúp ích trong việc hạ sốt. Vậy nên, hãy tìm đến bác sĩ nếu tình trạng sốt kéo dài và những biện pháp hạ sốt không có hiệu quả.

Phòng ngừa

Một số cách đơn giản tại nhà bạn có thể tham khảo dưới đây để kiểm soát tình trạng bệnh một cách tốt nhất:

  • Rửa tay trước và sau khi ăn, sau khi đi vệ sinh để giảm nguy cơ nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus.
  • Tránh tiếp xúc với người khác để hạn chế lây lan virus và thường xuyên rửa tay với nước ấm và xà phòng.
  • Không dùng chung dụng cụ ăn uống với người đang bị sốt.
  • Mặc quần áo rộng rãi, thấm hút mồ hôi để giúp nhiệt thoát ra ngoài.
  • Nghỉ ngơi trong phòng ngủ có nhiệt độ vừa phải.

Trên đây là một số thông tin về sốtVmedi muốn đề cập. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay đang gặp vấn đề về sức khỏe. Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.

Tham gia cộng đồng hỏi đáp sức khỏe: https://www.facebook.com/groups/hoibacsivmedi

Tài liệu tham khảo:

  • MSD Manual
  • “Fever and antipyresis in inflammation” – A. L. Zampronio and A. N. Souza, Inflammation Research, 2019.
  • “Fever in critical care” – D. Chiumello et al., Intensive Care Medicine, 2016.

Rate this post
About the author

Cảm ơn đã ghé thăm trang website của chúng tôi. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào cần giải đáp, hãy liên hệ hoặc để lại câu hỏi trên trang page để chúng tôi có thể giải đáp cho bạn. Nếu cần hỗ trợ y tế tại nhà vui lòng liên hệ 0967 434 115 hoặc truy cập trang web: vmedi.com.vn để đặt lịch bác sĩ tại nhà. Vmedi Team.

Leave a Reply