Thứ 2 - Thứ 7 7:30 - 21:00 0967 434 115yte.vmedi@gmail.com

Bảng sơ đồ phối hợp và dị ứng chéo kháng sinh

Vmedi > Dược khoa > Bảng sơ đồ phối hợp và dị ứng chéo kháng sinh

Mỗi loại kháng sinh đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Khi kết hợp sử dụng nhiều kháng sinh trong quá trình điều trị, tác dụng phụ của chúng có thể tổng hợp hoặc gia tăng lên. Do đó, việc kết hợp sử dụng kháng sinh để tránh dị ứng chéo kháng sinh trong điều trị cần tuân thủ các nguyên tắc phối hợp kháng sinh hợp lý. Tìm hiểu thêm về sơ đồ phối hợp và các loại kháng sinh dị ứng chéo qua bài viết dưới đây.

Vai trò và mục đích phối hợp kháng sinh

Vai trò của phối hợp kháng sinh trong điều trị

Trong những trường hợp đặc biệt, việc kết hợp sử dụng các loại kháng sinh có thể mang lại những lợi ích nhất định như giảm khả năng phát triển các chủng vi khuẩn kháng thuốc, điều trị nhiễm trùng do nhiều loại vi khuẩn gây ra đồng thời, cũng như tăng khả năng tiêu diệt vi khuẩn. Tuy nhiên, việc phối hợp kháng sinh chỉ nên được thực hiện trong những trường hợp thực sự cần thiết, bao gồm:

  • Bệnh nhân mắc phải nhiễm trùng do một hoặc nhiều loại vi khuẩn cùng lúc.
  • Bệnh nhân mắc phải nhiễm trùng bởi các chủng vi khuẩn đặc thù, trong đó sử dụng kháng sinh kết hợp mang lại hiệu quả tốt hơn.
  • Bệnh nhân bị các bệnh như lao, phong, viêm màng trong tim, hoặc bệnh Brucellosis.
  • Bệnh nhân mắc phải các nhiễm trùng nặng mà nguyên nhân chưa được xác định hoặc không thể chờ đợi kết quả xét nghiệm.

Mục đích phối hợp kháng sinh trong điều trị

  • Giảm khả năng phát triển các chủng kháng thuốc: Phối hợp kháng sinh giúp giảm nguy cơ xuất hiện các chủng vi khuẩn kháng thuốc mới, đặc biệt là trong trường hợp chúng có khả năng đột biến kép. Ví dụ, nếu xác suất đột biến kháng streptomycin là 10-7 và đột biến kháng rifampicin là 10-9, thì xác suất đột biến kháng cả hai loại kháng sinh này là 10-16. Điều này giải thích tại sao việc phối hợp thuốc được áp dụng trong điều trị lao và phong, cũng như một số bệnh như viêm màng trong tim và viêm tủy xương.
  • Điều trị nhiễm khuẩn gây ra bởi nhiều loại vi khuẩn: Phối hợp kháng sinh được áp dụng khi nhiễm khuẩn có nguồn gốc từ nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Ví dụ, trong trường hợp viêm phúc mạc, áp xe não, áp xe phổi, một số nhiễm khuẩn phụ khoa có sự hiện diện của cả vi khuẩn hiếu khí và kị khí, việc phối hợp sử dụng β-lactam với metronidazol có hiệu quả hơn. Bằng cách này, mỗi loại kháng sinh có khả năng tiêu diệt một loại vi khuẩn, và phối hợp thuốc sẽ tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn hơn.
  • Tăng khả năng diệt khuẩn: Phối hợp kháng sinh có thể tăng khả năng diệt khuẩn bằng cách tác động vào các điểm khác nhau trong quá trình sinh tổng hợp axit folic hoặc kết hợp các loại kháng sinh khác nhau. Ví dụ, sự kết hợp của sulfamethoxazol và trimethoprim (Co-trimoxazol) tác động vào 2 điểm khác nhau trong quá trình này, hoặc kết hợp beta-lactam (penicilin hoặc cephalosporin) với aminoglycosid (gentamicin hoặc tobramycin hoặc amikacin) cũng có hiệu quả trong việc diệt khuẩn.

Nguyên tắc phối hợp kháng sinh

Các kháng sinh được phân thành hai nhóm cơ bản và tuân theo các nguyên tắc phối hợp nhất định:

Nhóm 1: Kháng sinh diệt khuẩn bao gồm Beta-lactam, Polypeptid, Vancomycin, Aminoglycosid và Quinolon. Khi kết hợp với nhau, các kháng sinh trong nhóm này có tác dụng cộng hoặc tăng cường hiệu quả.

Nhóm 2: Kháng sinh kìm khuẩn bao gồm Tetracyclin, Macrolid, Chloramphenicol, Lincomycin và Sulfamid. Khi kết hợp với nhau, các kháng sinh trong nhóm này cũng có tác dụng cộng.

Các nhóm không đối kháng:

  • Nhóm Aminoglycosid có thể phối hợp với nhóm Phenicol, Macrolid, Tetracyclin và Trimethoprim.
  • Nhóm Polypeptid có thể phối hợp với nhóm Tetracyclin, Macrolid, Trimethoprim và Phenicol.
  • Nhóm Beta-lactam có thể phối hợp với nhóm Polypeptid và Sulfamid.

Các nhóm đối kháng:

  • Nhóm Beta-lactam đối kháng với nhóm Phenicol, Macrolid, Tetracyclin và Trimethoprim.
  • Nhóm Quinolon đối kháng với nhóm Phenicol, Macrolid, Tetracyclin và Trimethoprim.

Các nhóm đồng vận:

  • Nhóm Aminoglycosid có tác dụng đồng vận với nhóm Beta-lactam và Quinolon.
  • Nhóm Quinolon có tác dụng đồng vận với nhóm Polypeptid.

Kết hợp cùng loại

Kết hợp hai loại kháng sinh cùng loại hoặc cùng có tác dụng hãm khuẩn, diệt khuẩn.

Không kết hợp hãm khuẩn và diệt khuẩn

Hãm khuẩn, còn được gọi là kìm khuẩn, tĩnh khuẩn, trực khuẩn hoặc bacteriostatic, là một đặc tính của kháng sinh chỉ làm ức chế sự phát triển của vi khuẩn mà không tiêu diệt chúng.

Trái lại, kháng sinh có cơ chế diệt khuẩn (bactericidal) là kháng sinh có khả năng tiêu diệt vi khuẩn.

Việc sử dụng kháng sinh hãm khuẩn chỉ nên áp dụng khi cơ thể vẫn còn đủ sức khỏe để đối phó với vi khuẩn, vì thuốc chỉ ngăn chặn sự phát triển của chúng. Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, khi cơ thể suy yếu, buộc phải sử dụng kháng sinh diệt khuẩn.

Cần lưu ý không phối hợp hai nhóm kháng sinh hãm khuẩn và diệt khuẩn vì có thể gây hiệu ứng đối kháng. Ví dụ, nhóm kháng sinh Beta-lactam không nên được phối hợp với Tetracyclin hay Chloramphenicol. Nhóm Beta-lactam (bao gồm Cefalexin và Amoxicillin) có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ngăn chặn sự tổng hợp vỏ bao vi khuẩn, và tác dụng diệt khuẩn này chỉ hiệu quả khi vi khuẩn đang phát triển mạnh.

Ngoài ra, không nên phối hợp nhóm Aminoglycosid (như Streptomycin, Gentamicin…) vì mặc dù có tác động vào Ribosom giống như Tetracyclin, nhưng chúng lại có tác dụng diệt khuẩn (không phải hãm khuẩn như Tetracyclin). Do đó, có thể phối hợp nhóm Beta-lactam với nhóm Aminoglycosid.

Không phối hợp kháng sinh cùng cơ chế

Không nên kết hợp hai kháng sinh thuộc nhóm Beta-lactam vì chúng có cùng tác dụng tác động lên vỏ bọc tế bào của vi khuẩn. Tương tự, không nên kết hợp hai kháng sinh thuộc cùng nhóm Aminoglycosid vì nhóm này có khả năng gây độc đối với thận và tai. Nếu phối hợp hai kháng sinh cùng nhóm này, có thể gây ra các vấn đề như tai điếc và suy thận nghiêm trọng, trong khi không có tăng hiệu quả trong quá trình điều trị.

Không nên phối hợp hai kháng sinh kích thích đề kháng

Không nên phối hợp Cefoxitin với kháng sinh Penicillin vì Cefoxitin có khả năng kích thích vi khuẩn đề kháng với Penicillin bằng cách tiết ra enzyme phân hủy kháng sinh kết hợp với nó.

Việc phối hợp Cephalexin (hoặc Amoxicillin) với Cotrim hoàn toàn phù hợp với nguyên tắc phối hợp hai kháng sinh cùng nhóm diệt khuẩn. Tuy nhiên, không nên phối hợp Penicillin và Streptomycin, mặc dù không vi phạm nguyên tắc, nhưng không được khuyến nghị do Streptomycin hiện chỉ được sử dụng hạn chế trong điều trị lao.

Bảng sơ đồ phối hợp kháng sinh

Phân loại nhóm kháng sinh bao gồm:

  • Diệt khuẩn (DK): Nhóm Beta-lactam, nhóm Aminoglycosid, nhóm Polypeptid, nhóm Quinolon.
  • Hãm khuẩn (HK): Nhóm Sulfonamid, nhóm Diaminopyrimidine, nhóm Tetracyclin, nhóm Phenicol, nhóm Macrolid, nhóm Lincosamid, nhóm Pleuromutilin.
Nhóm Hiệp lực Đối kháng
Nhóm diệt khuẩn Beta-lactam. Nhóm Aminoglycosid (DK) Nhóm Sulfonamid (HK)
Nhóm Polypeptid (DK) Nhóm Diaminopyrimidine (HK)
Nhóm Quinolon (DK) Nhóm Tetracyclin (HK)
Nhóm Phenicol (HK)
Nhóm Macrolid (HK)
Nhóm Lincosamid (HK)
Nhóm Pleuromutilin (HK)
Nhóm diệt khuẩn Aminoglycosid, Polypeptid,  Quinolon. Nhóm Beta-lactam (DK)
Nhóm Tetracyclin (HK)
Nhóm Phenicol (HK)
Nhóm Macrolid (HK)
Nhóm Lincosamid (HK)
Nhóm Pleuromutilin (HK)
Nhóm hãm khuẩn Sulfonamid, Diaminopyrimidine. Nhóm Tetracyclin (HK) Nhóm Beta-lactam (DK)
Nhóm Phenicol (HK)
Nhóm Macrolid (HK)
Nhóm Lincosamid (HK)
Nhóm Pleuromutilin (HK)
Nhóm hãm khuẩn Tetracyclin, Phenicol, Macrolid, Lincosamid, Pleuromutilin. Nhóm Sulfonamid (HK) Nhóm Beta-lactam (DK)
Nhóm Diaminopyrimidine (HK)
Nhóm Aminoglycosid (DK)
Nhóm Polypeptid (DK)
Nhóm Quinolon (DK)
bang-phoi-hop-khang-sinh
Bảng phối hợp kháng sinh

Hiệp lực khi phối hợp kháng sinh

Tác dụng hiệp lực khi phối hợp kháng sinh:

  • Mở rộng phổ tác dụng: Khi hai kháng sinh được phối hợp, có thể mở rộng phạm vi tác dụng kháng khuẩn. Bao gồm các loại vi khuẩn mà mỗi kháng sinh đơn lẻ không thể tiêu diệt được.
  • Tăng cường hiệu lực kháng khuẩn: Phối hợp hai loại kháng sinh cùng một lúc có thể ức chế đồng thời nhiều quá trình sống của vi khuẩn, từ đó tăng cường khả năng diệt khuẩn.
  • Tạo điều kiện cho tác dụng dược lý của nhau: Một loại kháng sinh có thể tạo điều kiện thuận lợi cho kháng sinh khác phát huy tác dụng, thúc đẩy hiệu quả điều trị.

Các mối quan hệ hiệp lực điển hình bao gồm:

  • Nhóm β-lactam và nhóm Aminoglycosides: ví dụ như Penicillin và Streptomycin; Amoxicillin và Gentamicin; Penicillin và Gentamicin…
  • Nhóm β-lactam và nhóm Polypeptides: ví dụ như Amoxicillin và Colistin; Ampicillin và Colistin…
  • Nhóm Tetracyclines và nhóm Macrolides: ví dụ như Doxycyclin và Tylosin…
  • Nhóm β-lactam và Metronidazol được phối hợp trong điều trị viêm phúc mạc, áp xe phổi, áp xe não, một số nhiễm khuẩn phụ khoa… Mỗi loại kháng sinh trong phối hợp này có khả năng tiêu diệt một loại vi khuẩn và khi kết hợp cả hai, hiệu quả diệt khuẩn sẽ được tăng cường đối với nhiều loại vi khuẩn hơn.

Tuy nhiên, việc sử dụng cùng lúc hai kháng sinh có cơ chế hiệp đồng không đảm bảo sẽ luôn tăng cường tác dụng kháng khuẩn tốt nhất. Việc phối hợp kháng sinh không chỉ yêu cầu sự hiệp đồng nguyên lý mà còn phải xem xét sự phù hợp về các yếu tố dược động học của từng thuốc cũng như vị trí của mầm bệnh trong cơ thể. Việc sử dụng từng kháng sinh đơn lẻ và phối hợp chúng không hề đơn giản và cần được thực hiện dưới sự chỉ đạo và giám sát của chuyên gia y tế.

Đối kháng khi phối hợp kháng sinh

Các trường hợp phối hợp thuốc không đúng cách có thể làm giảm hiệu lực của thuốc, dẫn đến kết quả phối hợp không tốt hơn so với việc sử dụng một loại thuốc đơn lẻ. Một số dạng phối hợp có thể gây ra tình trạng đối kháng như sau:

  • Kết hợp kháng sinh hãm khuẩn với kháng sinh diệt khuẩn: Ví dụ như Penicillin và Tetracyclin. Việc kết hợp hai loại kháng sinh này có thể gây ra hiện tượng giảm tác dụng diệt khuẩn do mỗi loại kháng sinh có tác động khác nhau lên vi khuẩn.
  • Kết hợp các kháng sinh có cùng cơ chế tác động hoặc gây độc trên cùng một cơ quan. Ví dụ, việc kết hợp hai kháng sinh cùng nhóm có thể gây suy gan, suy tụy trong khi không tăng hiệu quả điều trị bệnh.
  • Phối hợp kháng sinh gây kích thích sự phát triển đề kháng. Ví dụ như Cefoxitin và Penicillin. Việc sử dụng hai kháng sinh này cùng nhau có thể kích thích vi khuẩn phát triển đề kháng với Penicillin bằng cách tiết ra enzyme phân hủy kháng sinh kết hợp.

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn của việc sử dụng thuốc, cần tuân thủ các nguyên tắc và chỉ định của chuyên gia y tế, và tránh sử dụng các phối hợp không đúng cách tự ý.

Bảng dị ứng chéo kháng sinh

Cơ chế dị ứng chéo kháng sinh liên quan đến hệ thống miễn dịch. Khi cơ thể tiếp xúc với một loại kháng sinh, hệ thống miễn dịch có thể phản ứng bằng cách sản xuất các kháng thể chống lại loại kháng sinh đó. Nếu các kháng thể này có khả năng nhận dạng và tương tác với kháng sinh có cấu trúc tương tự, nó có thể gây ra một phản ứng dị ứng chéo. Dưới đây là hình ảnh bảng dị ứng chéo kháng sinh:

bang-di-ung-cheo-khang-sinh
Bảng dị ứng chéo kháng sinh

Tổng kết lại, việc phối hợp kháng sinh chỉ nên được thực hiện khi cần thiết thực sự và tuân theo sơ đồ phối hợp kháng sinh, liều lượng, khoảng cách và thời gian sử dụng thuốc đúng quy định, nhằm giảm nguy cơ phát triển kháng kháng sinh ở bệnh nhân. Sử dụng kháng sinh một cách tùy tiện có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực cho sức khỏe. Vì vậy, khi gặp bệnh lý, bệnh nhân nên chọn cơ sở y tế uy tín để thăm khám và được kê đơn thuốc phù hợp.

Nguồn tham khảo bài viết: Vinmec / Khoa Dược – BV Đa khoa Hà Tĩnh

5/5 - (1 bình chọn)
About the author

Ngành nghề: Dược sĩ - Y sĩ Là một thành viên của cộng đồng chăm sóc sức khỏe tại nhà thuộc hệ thống Vmedi.com.vn. Tôi hy vọng những bài viết của tôi có thể mang đến những thông tin hữu ích và đúng đắn về sức khỏe, cũng như cách sử dụng thuốc phù hợp.

Related Posts

Leave a Reply