Thứ 2 - Thứ 7 7:30 - 21:00 0967 434 115yte.vmedi@gmail.com

Dịch truyền Ringer Lactat 500ml Bbraun (T/10c)

23.000 

Dịch truyền Ringer Lactat là một loại dung dịch được sử dụng để cung cấp chất điện giải và duy trì cân bằng điện giải trong cơ thể. Dung dịch này chứa các ion và thành phần tương tự như dịch ngoại bào, giúp thay thế các chất bị mất và cân bằng lại các mất cân bằng điện giải trong cơ thể. Đặc biệt, ion lactat trong dung dịch nhanh chóng chuyển hóa thành ion bicarbonat, tạo ra tác dụng kiềm nhẹ, giúp cải thiện tình trạng nhiễm toan và duy trì thẩm thấu bình thường trong cơ thể. Dịch truyền Ringer Lactate thường được sử dụng trong các tình huống cấp cứu và trong điều trị các bệnh lý đòi hỏi cân bằng điện giải.

Danh mục Dung dịch tiêm truyền
Thành phần Natri clorid, Kali clorid
Xuất xứ Đức
Số đăng ký
VD-30059-18
Dạng bào chế Dung dịch
Quy cách Thùng 10 Chai
Mô tả
Đánh giá (0)

Công dụng của dịch truyền Ringer Lactat

Chỉ định

Dung dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactate thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  1. Thay thế lượng dịch ngoại bào bị mất (mất nước đẳng trương): Dùng để khắc phục tình trạng mất nước trong cơ thể.
  2. Tình trạng mất muối: Được sử dụng để cung cấp các ion muối cần thiết cho cơ thể.
  3. Tình trạng nhiễm toan nhẹ đến trung bình do chuyển hóa (trừ nhiễm toan lactic): Thường được chỉ định trong trường hợp mất cân bằng điện giải và toan – kiềm huyết thanh do sự thay đổi chuyển hóa cơ bản.
  4. Thay thế chất điện giải khi bị bỏng: Dùng để khắc phục mất mát các chất điện giải trong trường hợp bị bỏng.
  5. Thay thế thể tích trong lòng mạch trong thời gian ngắn: Được sử dụng để cung cấp thể tích máu cần thiết trong tình huống cấp cứu.
  6. Làm dung dịch vận chuyển cho các dung dịch điện giải và thuốc tương hợp: Dung dịch Ringer Lactate thường được sử dụng làm chất vận chuyển cho các dung dịch điện giải và thuốc khác.

Dược lực học

Dung dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactate có thành phần điện giải tương tự như dịch ngoại bào, với tổng lượng cation là 138 mmol/l. Nó được sử dụng để điều chỉnh các mất cân bằng điện giải và toan – kiềm huyết thanh trong cơ thể. Dung dịch này được chỉ định để duy trì tình trạng thẩm thấu bình thường trong cả khoang ngoại bào và nội bào. Ion lactat trong dung dịch nhanh chóng chuyển hóa thành ion bicarbonat, tạo ra một tác dụng kiềm nhẹ. Vì tỉ lệ của các anion có khả năng chuyển hoá khác nhau, dung dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactate đặc biệt được chỉ định cho bệnh nhân có nguy cơ nhiễm toan.

Dược động học

Sau khi sử dụng dung dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactate, khoảng 2/3 lượng dung dịch được bổ sung trực tiếp vào khoang ngoại bào và 1/3 còn lại nằm trong lòng mạch. Do đó, dung dịch có tác dụng động học trong máu trong thời gian ngắn.

Cách dùng dịch truyền Ringer lactat

  • Cách dùng: Trong các tình huống cấp cứu đặc biệt cần truyền nhanh, trước khi bắt đầu truyền, phải đảm bảo toàn bộ không khí đã được loại bỏ khỏi chai, để tránh tắc mạch khi truyền.
  • Liều dùng: Liều dùng của dung dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat phụ thuộc vào tuổi, cân nặng và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Liều trung bình thường là 2000 ml/ngày, với tốc độ truyền khoảng 120 – 180 giọt/phút, tương đương 360 – 540 ml/giờ.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ là một ước tính tham khảo. Liều dùng cụ thể nên được xác định dựa trên tình trạng cá nhân và chỉ định của bác sĩ. Để biết liều dùng chính xác, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Làm gì khi dùng quá liều?

Nếu có hiện tượng quá liều, cần theo dõi nồng độ điện giải trong huyết thanh để đảm bảo tình trạng cân bằng ion được duy trì. Các triệu chứng có thể gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, mệt mỏi, chóng mặt, và các biến chứng ở tim. Để xử trí quá liều, cần ngừng truyền và điều chỉnh mất cân bằng điện giải và toan – kiềm.

Làm gì khi quên 1 liều?

Dung dịch truyền thường được sử dụng tại cơ sở y tế, và việc quên liều hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, nếu có quên liều, nên tiếp tục theo lịch truyền dự định và không nên dùng gấp đôi liều để bù đắp.

Tác dụng phụ

Nếu cơ thể không sử dụng hoặc loại bỏ một trong các ion trong dung dịch này một cách hiệu quả, nồng độ ion đó có thể tích tụ trong cơ thể và gây ra các triệu chứng tăng cao nồng độ ion. Các triệu chứng này có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, mệt mỏi, chán ăn, và các biến chứng ở tim.

Hướng dẫn cách xử trí ADR (tác dụng phụ)

Khi gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời. Trước khi sử dụng sản phẩm, cần kiểm tra tiền sử mẫn cảm của bệnh nhân để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.