Thứ 2 - Thứ 7 7:30 - 21:00 0967 434 115yte.vmedi@gmail.com

Bệnh tiểu đường: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị

Vmedi > Bệnh học > Bệnh tiểu đường: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị

Theo Bộ Y tế, có khoảng 3,5 triệu người bệnh tiểu đường tại Việt Nam và con số này dự kiến sẽ tăng đáng kể vào năm 2045. Bệnh tiểu đường là một căn bệnh phức tạp đối với hàng triệu người trên khắp thế giới. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin cơ bản về bệnh tiểu đường, bao gồm nguyên nhân gây bệnh, dấu hiệu nhận biết, và các phương pháp điều trị hiệu quả.

Bệnh tiểu đường là gì?

Bệnh tiểu đường còn được gọi là đái tháo đường là một bệnh rối loạn chuyển hóa đặc trưng, nổi bật bởi sự tăng lượng đường trong máu so với mức bình thường. Bệnh này xảy ra khi cơ thể trải qua sự thiếu hụt insulin, kháng insulin hoặc cả hai, gây ra rối loạn trong quá trình chuyển hóa đường, protein, mỡ và khoáng chất.

benh-tieu-duong-la-gi
Bệnh tiểu đường là một bệnh rối loạn chuyển hóa đặc trưng biểu hiện đường trong máu cao.

Khi mắc bệnh tiểu đường, cơ thể không thể tự điều chỉnh việc chuyển hóa các loại tinh bột từ thực phẩm hàng ngày thành năng lượng, dẫn đến việc lượng đường trong máu tăng dần. Sự gia tăng liên tục này có thể dẫn đến các nguy cơ bệnh tim mạch và gây hại cho nhiều bộ phận của cơ thể như thần kinh, mắt, thận, và nhiều bệnh lý nghiêm trọng khác.

Theo Hiệp hội Đái tháo đường Thế giới (IDF), có những thống kê đáng chú ý về tình hình bệnh tiểu đường toàn cầu như sau:

  • Hàng năm, có khoảng 132.600 trẻ em trên khắp thế giới được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường tuýp 1. Riêng số lượng trẻ em dưới 19 tuổi mắc bệnh tiểu đường tuýp 1 là hơn 1 triệu người.
  • Hơn 21 triệu phụ nữ mang thai trên toàn thế giới bị tăng đường huyết và cơ thể không thể hiệu quả chuyển hóa đường, chiếm tỷ lệ 1/6 tổng số phụ nữ mang thai.
  • Khoảng 2/3 số bệnh nhân tiểu đường là người cao tuổi, nhưng không ngừng tăng số lượng bệnh nhân tiểu đường trẻ tuổi.
  • Mỗi 6 giây, một người mất mạng vì các biến chứng nguy hiểm của bệnh tiểu đường.
  • Năm 2017, số lượng bệnh nhân tử vong do tiểu đường là 4 triệu người. Tổng chi phí cho việc điều trị bệnh tiểu đường trên toàn thế giới là 727 tỷ đô la, tạo ra một áp lực nặng nề đối với toàn cầu.

Những con số này cho thấy rõ tình hình nghiêm trọng của bệnh tiểu đường và cần sự tập trung của cộng đồng y tế toàn cầu để đối phó và kiểm soát bệnh này.

Nguyên nhân gây ra tiểu đường

Nguyên nhân chính gây bệnh tiểu đường liên quan đến sản xuất và sử dụng insulin, một hormone quan trọng trong việc điều tiết đường huyết. Cụ thể:

  • Không đủ Insulin: Một số người bị tiểu đường do tuyến tụy không sản xuất đủ insulin.
  • Sử dụng Insulin không hiệu quả: Một phần khác bị bệnh này do cơ thể không sử dụng insulin một cách hiệu quả.

Insulin có vai trò quan trọng trong việc điều tiết mức đường trong máu bằng cách:

  • Ức chế chuyển hóa glycogen thành glucose và thải vào máu. Thiếu insulin có thể dẫn đến đái tháo đường.
  • Giúp glucose trong máu vào tế bào để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Chuyển đổi glucose dư thừa thành glycogen để dự trữ ở cơ và mô mỡ.

Với mỗi loại tiểu đường – tiểu đường tuýp 1, tuýp 2 và tiểu đường thai kỳ, nguyên nhân cụ thể có sự khác biệt. Cụ thể:

Tiểu đường tuýp 1

Tiểu đường tuýp 1 là một thể bệnh xuất phát từ việc tế bào beta trong tuyến tụy bị tấn công và hủy hoại, dẫn đến giảm tiết insulin hoặc không tiết insulin. Kết quả là lượng insulin trong máu rất ít hoặc không đủ để điều hòa lượng đường trong máu, gây ra nguy cơ đáng kể đối với tính mạng của bệnh nhân.

Các yếu tố nguy cơ gây tiểu đường tuýp 1 đang được nghiên cứu. Một số người mắc bệnh thường thấy rằng nếu có người trong gia đình mắc bệnh, họ có nguy cơ nhẹ mắc bệnh. Các yếu tố môi trường, như tiếp xúc với một số loại virus, cũng được xem xét làm tăng nguy cơ. Thường xảy ra ở trẻ em và người trẻ tuổi, thể tiểu đường này chiếm khoảng 5-10% tổng số trường hợp tiểu đường. Nó thường xuất hiện một cách đột ngột và phát triển nhanh, dễ dàng phát hiện qua các triệu chứng.

Tiểu đường tuýp 2

Khác với tiểu đường tuýp 1, tiểu đường tuýp 2 trước đây được gọi là “tiểu đường của người lớn” hoặc “tiểu đường không phụ thuộc vào insulin”. Ở loại tiểu đường này, tuyến tụy vẫn tiết ra insulin, nhưng có sự giảm sút trong chức năng của insulin hoặc khả năng của cơ thể tiếp tục sử dụng insulin bị giảm được gọi là “đề kháng insullin“. Điều này dẫn đến tăng độ đái tháo đường.

gia-doan-tieu-duong-tuyp-2
Bệnh tiểu đường tuýp 2 được gọi là giai đoạn đề kháng insullin.

Nguyên nhân chính của bệnh tiểu đường tuýp 2 vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, nhưng có mối liên hệ với di truyền trong một số trường hợp. Tình trạng thừa cân và béo phì cũng gắn liền với tiểu đường tuýp 2, mặc dù không phải tất cả người thừa cân đều mắc bệnh này.

Các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn có thể dẫn đến tiểu đường tuýp 2 bao gồm:

  • Tiền sử gia đình: Có bố mẹ, anh chị em ruột, con cái mắc bệnh tiểu đường.
  • Tiền sử cá nhân: Từng mắc tiểu đường thai kỳ.
  • Tiền sử bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch.
  • Tăng huyết áp.
  • Hoạt động thể lực ít.
  • Thừa cân hoặc béo phì.
  • Rối loạn dung nạp đường hoặc rối loạn đường huyết đói.
  • Phụ nữ bị hội chứng buồng trứng đa nang.

Tiểu đường tuýp 2 là loại tiểu đường phổ biến nhất, thường xuất hiện ở người trên 40 tuổi và có xu hướng gia tăng ở đối tượng trẻ hóa. Đến 90-95% tổng số trường hợp tiểu đường thuộc loại này. Bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng, dẫn đến việc khó phát hiện bệnh.

Tiểu đường thai kỳ

Ngoài hai loại tiểu đường chính, một loại tiểu đường chỉ xảy ra khi phụ nữ mang thai gọi là tiểu đường thai kỳ. Trong giai đoạn này, sự sản xuất hormon nữ như estrogen và progesterone bởi nhau thai tác động lên thụ thể insulin trên tế bào đích, tạo ra sự kháng insulin. Tuy nhiên, tuyến tụy không thể sản xuất đủ insulin để vượt qua sự kháng này, dẫn đến tăng đường máu trong thời gian mang thai.

benh-tieu-duong-thai-ky
Tiểu đường thai kỳ cần can thiệp điều trị để tránh ảnh hưởng tới mẹ và thai nhi.

Phụ nữ mang thai có nguy cơ cao mắc tiểu đường thai kỳ nếu họ thừa cân, có tiền sử gia đình về tiểu đường, hoặc đã được chẩn đoán với rối loạn dung nạp glucose.

Dấu hiệu nhận biết bệnh tiểu đường

Các dấu hiệu bệnh tiểu đường có thể biến đổi tùy thuộc vào loại bệnh tiểu đường và thường xuất hiện một cách dần dần hoặc vô cùng nhẹ, đôi khi không có triệu chứng rõ ràng, khiến việc tự nhận biết mắc bệnh trở nên khó khăn. Thường, bệnh tiểu đường được phát hiện khi có các biến chứng mới xuất hiện và bệnh nhân tìm kiếm sự chăm sóc y tế.

Dấu hiệu nhận biết tiểu đường tuýp 1

Tiểu đường tuýp 1 thường diễn tiến nhanh, với các triệu chứng điển hình bao gồm:

  • Cảm thấy đói và mệt: Thường, cơ thể biến thực phẩm thành glucose để cung cấp năng lượng cho tế bào. Tuy nhiên, khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc tế bào trở nên kháng insulin, glucose không thể được hấp thụ, dẫn đến cảm giác đói và mệt mỏi hơn bình thường.
  • Khát nước và đi tiểu thường xuyên: Bệnh nhân tiểu đường tuýp 1 thường phải đi tiểu nhiều hơn so với người bình thường do glucose không thể được tái hấp thụ qua thận. Điều này gây ra tình trạng khát nước và cảm giác đi tiểu thường xuyên hơn.
  • Khô miệng và ngứa da: Tình trạng thường xuyên đi tiểu có thể làm cơ thể mất nước, gây cảm giác miệng khô. Đồng thời, da khô có thể gây ngứa da.
  • Sụt cân: Một số bệnh nhân tiểu đường tuýp 1 có thể ăn nhiều mà vẫn sụt cân sau vài tuần do mất nước và sự tiêu hao mô mỡ cơ thể.

Dấu hiệu nhận biết tiểu đường tuýp 2

Tiểu đường tuýp 2 thường phát triển âm thầm trong nhiều năm và không có triệu chứng rõ ràng. Bệnh thường không được phát hiện cho đến khi xét nghiệm đo lường nồng độ glucose trong máu hoặc khi xuất hiện các biến chứng như vết thương nhiễm trùng chậm lành. Một số triệu chứng nghi ngờ bao gồm:

  • Nhiễm trùng nấm men: Bệnh nhân cả nam và nữ có thể mắc phải nhiễm trùng nấm men khi mắc bệnh tiểu đường. Nấm men sẽ tiêu thụ glucose, và do đó, sự tập trung cao của glucose có thể khiến nấm men phát triển mạnh. Bệnh nhân có thể thấy nhiễm trùng ở những vùng ẩm, chẳng hạn như giữa ngón tay, ngón chân, vùng dưới ngực, hoặc vùng kín.
  • Vết thương chậm lành: Nồng độ glucose quá cao có thể gây tổn thương đến lưu lượng máu toàn bộ cơ thể, gây tổn thương thần kinh và gây ra vấn đề về sự lành vết thương. Bệnh nhân có thể trải qua đau đớn hoặc tình trạng tê chân. Đây cũng là biểu hiện của sự tổn thương thần kinh.
nguyen-nhan-benh-tieu-duong
Béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ gây tiểu đường

Dấu hiệu nhận biết tiểu đường thai kỳ

Phụ nữ mang thai bị tiểu đường thai kỳ thường không có triệu chứng rõ ràng. Một số phụ nữ có thể cảm thấy khát nước hơn bình thường và phải đi tiểu thường xuyên hơn. Thường, bệnh tiểu đường thai kỳ được chẩn đoán vào giai đoạn thai kỳ 24-28 tuần thông qua các xét nghiệm dung nạp glucose, trước đó không có sự ghi nhận về tiểu đường tuýp 1 hoặc tuýp 2.

Chẩn đoán bệnh tiểu đường

Theo Hiệp hội Đái tháo đường Mỹ (ADA), để chẩn đoán bệnh tiểu đường, có 4 tiêu chuẩn được sử dụng:

Đo Glucose huyết tương lúc đói (Fasting Plasma Glucose – GPD)

  • Khi FPG ≥ 126 mg/dL hoặc 7 mmol/L, đây được xem là một dấu hiệu của bệnh tiểu đường.
  • Bệnh nhân cần nhịn ăn ít nhất 8 giờ và không uống nước ngọt trước khi thực hiện xét nghiệm này.

» Xem thêm: Máy đo đường huyết Sinocare kiểm tra đường huyết tại nhà

Xét nghiệm biện pháp dung nạp Glucose đường uống 75g (Oral Glucose Tolerance Test – OGTT)

  • Khi glucose huyết tương sau 2 giờ trong OGTT ≥ 200 mg/dL hoặc 11.1 mmol/L, đây được coi là một dấu hiệu của bệnh tiểu đường.
  • Trước khi thực hiện xét nghiệm, bệnh nhân cần nhịn đói từ nửa đêm trước đó và uống lượng glucose tương đương 75g glucose hòa tan trong nước trong khoảng 250 – 300ml nước, uống trong 5 phút.
  • Trong 3 ngày trước đó, cần ăn khẩu phần ăn chứa khoảng 150 – 200g carbohydrate/ngày.

Đo HbA1c

  • Khi HbA1c ≥ 6.5% hoặc 48 mmol/mol, đây có thể là một biểu hiện của bệnh tiểu đường.
  • Khuyến cáo xét nghiệm này cần được tiến hành tại phòng thí nghiệm đã được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế.

Tăng Glucose huyết hoặc Glucose huyết tương ≥ 200 mg/dL (11,1 mmol/L)

  • Nếu bệnh nhân có các triệu chứng cổ điển của tăng glucose huyết (như tiểu nhiều, ăn uống nhiều nhưng sụt cân không rõ nguyên nhân) hoặc mức glucose huyết tương ở bất kỳ thời điểm nào đều ≥ 200 mg/dL hoặc 11.1 mmol/L, đây có thể là dấu hiệu của bệnh tiểu đường.

Trong trường hợp không có các triệu chứng cổ điển của tăng glucose huyết, các tiêu chuẩn 1, 2, và 4 cần phải được lặp lại lần thứ 2, cách lần đầu khoảng từ 1 – 7 ngày để đảm bảo chẩn đoán chính xác.

Ngoài ra chẩn đoán sớm tiền tiểu đường được thực hiện khi xuất hiện một trong các rối loạn sau:

  • Rối loạn Glucose huyết đói (Impaired Fasting Glucose – IFG): Khi IFG nằm trong khoảng từ 100 – 125 mg/dL hoặc 5.6 – 6.9 mmol/L, đây được xem là một biểu hiện của tiền tiểu đường.
  • Rối loạn dung nạp Glucose (Impaired Glucose Tolerance – IGT): Khi glucose huyết sau 2 giờ trong OGTT nằm trong khoảng từ 140 – 199 mg/dL hoặc 7.8 – 11 mmol/L, đây có thể là một biểu hiện của tiền tiểu đường.
  • HbA1c trong khoảng 5.7 – 6.4% Hoặc 39 – 47 mmol/mol: Khi HbA1c nằm trong khoảng này, đây có thể là dấu hiệu của tiền tiểu đường.

Phương pháp điều trị bệnh tiểu đường

Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị bệnh tiểu đường đa dạng. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất ở mọi thể loại tiểu đường là sự thay đổi trong lối sống và chế độ ăn uống hàng ngày, kết hợp với việc thực hiện thể dục và theo dõi tình trạng sức khỏe thường xuyên.

  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Xây dựng chế độ ăn uống hợp lý với sự hướng dẫn của bác sĩ, kiêng ăn đường tự nhiên và thức ăn quá ngọt, hạn chế thuốc lá và rượu bia. Để tránh tiến triển của bệnh, bệnh nhân cần có kế hoạch theo dõi lượng carbohydrate trong khẩu phần ăn và hạn chế sử dụng thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn ít chất xơ. Họ nên tăng cường ăn rau xanh và các thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp.
  • Tập luyện đều đặn: Vận động là phần quan trọng của quản lý tiểu đường. Ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần, bao gồm các hoạt động như đi bộ, bơi lội, yoga, hoặc cầu lông. Lưu ý tuân thủ theo tình hình sức khỏe cá nhân và tư vấn từ bác sĩ.
  • Điều trị bằng thuốc: Bác sĩ sẽ đề xuất sử dụng thuốc để kiểm soát đường huyết. Các loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng, và bác sĩ sẽ tạo phác đồ điều trị phù hợp.
  • Kiểm soát đường huyết tại nhà: Đo và theo dõi đường huyết thường xuyên là cách tốt nhất để kiểm soát bệnh. Người mắc tiểu đường nên sử dụng máy đo đường huyết chính xác để theo dõi tình trạng của họ và điều chỉnh chế độ ăn uống, tập luyện, và thuốc theo cách phù hợp.

Đối với tiểu đường tuýp 1, bệnh nhân thường cần sử dụng insulin trong suốt cuộc đời. Điều này là do cơ thể họ không thể tự sản xuất insulin.

che-do-an-uong-benh-nhan-tieu-duong
Chế độ ăn uống lành mạnh cực kỳ quan trọng cho bệnh nhân tiểu đường

Bệnh tiểu đường có thể phát triển và thay đổi theo thời gian, do đó quan trọng để thường xuyên thăm khám và được đánh giá bởi bác sĩ để điều trị phù hợp và hiệu quả. Bệnh nhân cần tuân thủ theo chỉ định điều trị của bác sĩ và thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ.

» Xem thêm: Tiểu đường nên ăn gì?

Phòng ngừa bệnh tiểu đường

Chế độ ăn uống

  • Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường.
  • Nguyên tắc cơ bản bao gồm đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng, không làm tăng đường huyết đột ngột sau bữa ăn và không làm giảm đường huyết quá mức giữa các bữa ăn để duy trì hoạt động thể lực và cân nặng ổn định.
  • Thiết kế bữa ăn đơn giản, tiết kiệm, và phù hợp với văn hóa và thực địa.
  • Cân bằng tỷ lệ carbohydrate, protein và chất béo. Bổ sung thực phẩm giàu dinh dưỡng và hạn chế thực phẩm có nhiều chất béo và calo. Theo dõi đường huyết sau bữa ăn. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có chế độ ăn uống thích hợp.

Vận động

  • Hoạt động thể dục không chỉ giúp kiểm soát đường huyết và duy trì cân nặng ổn định mà còn giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Bệnh nhân tiểu đường nên thực hiện ít nhất 5 ngày tập thể dục trong tuần, mỗi buổi ít nhất 30 phút. Bác sĩ có thể hướng dẫn các bài tập phù hợp.

Việc phòng ngừa và chăm sóc bệnh tiểu đường là một phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe cho những người bị bệnh này. Điều chỉnh chế độ ăn uống, duy trì lịch trình tập luyện, và tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường. Bằng cách thực hiện những biện pháp này, bệnh nhân có thể cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ các biến chứng tiềm ẩn của bệnh tiểu đường. Hãy luôn duy trì tinh thần lạc quan và hợp tác chặt chẽ với đội ngũ y tế để đối mặt với bệnh tiểu đường một cách hiệu quả.

Rate this post
About the author

Cảm ơn đã ghé thăm trang website của chúng tôi. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào cần giải đáp, hãy liên hệ hoặc để lại câu hỏi trên trang page để chúng tôi có thể giải đáp cho bạn. Nếu cần hỗ trợ y tế tại nhà vui lòng liên hệ 0967 434 115 hoặc truy cập trang web: vmedi.com.vn để đặt lịch bác sĩ tại nhà. Vmedi Team.

Leave a Reply