Thứ 2 - Thứ 7 7:30 - 21:00 0967 434 115yte.vmedi@gmail.com

Máy đo SpO2

Chỉ số SpO2 hiện nay được coi là một trong những dấu hiệu quan trọng thứ 5, phản ánh mức độ oxy hiện diện trong máu. Quá trình đo SpO2 thông qua máy đo SpO2 kẹp ngón có vẻ đơn giản, nhưng cũng đòi hỏi sự chú ý đặc biệt để tránh những sai số có thể xảy ra trong quá trình thực hiện. Việc biết cách đo SpO2 đúng và theo dõi chỉ số nồng độ oxy trong máu một cách chặt chẽ sẽ hỗ trợ trong việc phát hiện và xử lý ngay lập tức các biến cố, nâng cao khả năng sống sót của bệnh nhân.

Máy đo SpO2 là gì?

Chỉ số SpO2 (Saturation of Peripheral Oxygen) là chỉ số đo lường mức độ bão hòa oxy trong máu. Chỉ số này đo lường phần trăm oxy đang được vận chuyển bởi hồng cầu trong máu, thường được diễn giải thông qua đo lường ánh sáng hấp thụ và phản xạ từ máu. Điều đặc biệt là chỉ số này có thể được đo đơn giản thông qua da bằng một loại thiết bị đầu dò.

Máy đo SpO2 là một thiết bị y tế được thiết kế để đo chỉ số SpO2 thường được sử dụng để giám sát mức độ oxy hóa trong máu của bệnh nhân và thường dùng trong các tình trạng y tế như quản lý bệnh tình hô hấp, theo dõi sức khỏe cấp độ, hoặc trong quá trình chăm sóc sức khỏe cá nhân. Thiết bị này thường được kết nối với đầu ngón tay hoặc ngón chân và cung cấp dữ liệu chính xác và nhanh chóng về mức độ bão hòa, biến động nồng độ oxy trong máu.

Nguyên lý hoạt động máy đo SpO2

Về nguyên lý hoạt động, khi máy đo SpO2 được đặt lên đầu ngón tay, đầu dò của thiết bị sẽ phát ra ánh sáng hồng ngoại, đi xuyên qua mô có các mao mạch nhỏ chứa hồng cầu. Trong quá trình này, ánh sáng hồng ngoại sẽ bị hấp thụ một phần bởi hồng cầu. Từ lượng ánh sáng còn lại chưa bị hấp thụ, máy đo sẽ tính toán số lượng hồng cầu chứa oxy (máu đỏ). Chỉ số được hiển thị trên máy đo SpO2 thể hiện tỷ lệ phần trăm từ 0-100%. Trong trạng thái bình thường, chỉ số SpO2 ở mức ≥ 97%, cho thấy tình trạng oxy hóa trong máu đang được duy trì đúng mức.

Nếu chỉ số dao động trong khoảng 97-92%, vẫn nằm trong giới hạn chấp nhận được, người bệnh có thể tự theo dõi tình trạng sức khỏe tại nhà. Tuy nhiên, đối với trường hợp chỉ số SpO2 giảm dưới 92%, đây có thể là dấu hiệu của tình trạng máu thiếu oxy nghiêm trọng. Người bệnh có thể trải qua triệu chứng tím tái ở môi, ngón tay, và tình trạng nặng hơn có thể gặp vấn đề lúc này.

Ý nghĩa các chỉ số SpO2

Chỉ số SpO2 được biểu thị bằng phần trăm là một yếu tố quan trọng đo lường mức độ bão hòa oxy trong máu. Nếu máy đo oxy hiển thị giá trị 97%, điều này có nghĩa là mỗi tế bào hồng cầu được tạo ra chứa 97% oxy hóa và 3% hemoglobin không oxy hóa. Khoảng giá trị SpO2 bình thường thường dao động từ 95 đến 100%.

Đối với sức khỏe chung, chỉ số oxy hóa máu đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng đầy đủ cho các hoạt động của cơ bắp. Nếu giá trị SpO2 giảm xuống dưới 95%, đây là dấu hiệu cảnh báo về tình trạng máu thiếu oxy, đôi khi được gọi là hiện tượng máu kém oxy hóa. Các nghiên cứu chỉ ra rằng giá trị SpO2 từ 94% trở lên được coi là bình thường, đảm bảo sự an toàn.

Dưới đây là một thang đo thường dùng để đánh giá giá trị chỉ số SpO2:

  • SpO2 từ 97 – 99%: Chỉ số oxy trong máu ở mức tốt.
  • SpO2 từ 94 – 96%: Chỉ số oxy trong máu ở mức trung bình, có thể cần thêm oxy.
  • SpO2 từ 90% – 93%: Chỉ số oxy trong máu thấp, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên nghiệp.
  • SpO2 dưới 92% khi không sử dụng oxy hoặc dưới 95% khi sử dụng oxy: Dấu hiệu của tình trạng suy hô hấp nghiêm trọng.
  • SpO2 dưới 90%: Đây là biểu hiện của một tình trạng cấp cứu trên lâm sàng.

Đối với trẻ sơ sinh, chỉ số SpO2 an toàn giống như người lớn, nên được duy trì trên mức 94%. Nếu giá trị SpO2 giảm xuống dưới 90%, việc thông báo ngay lập tức cho bác sĩ là cần thiết để có can thiệp và hỗ trợ kịp thời.

Đặc biệt, khi chỉ số SpO2 thấp hơn 92%, nếu việc thở oxy với lưu lượng 5-10 lít/phút không cải thiện tình trạng, và chỉ số SpO2 vẫn không đạt trên 92%, người bệnh đang đối mặt với nguy cơ suy hô hấp nghiêm trọng, và cần can thiệp mức cao hơn, thậm chí có thể đòi hỏi việc nhập viện để đảm bảo sự chăm sóc và điều trị chính xác.

Tại sao nên sử dụng máy đo SpO2?

Việc sử dụng máy đo SpO2 mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong quản lý sức khỏe và theo dõi tình trạng cơ bản của người dùng. Dưới đây là một số lý do chính tại sao nên sử dụng máy đo SpO2:

  • Theo dõi chỉ số SpO2: Máy đo SpO2 giúp theo dõi mức độ bão hòa oxy trong máu, được biểu thị bằng chỉ số SpO2. Điều này cung cấp thông tin quan trọng về sự cung cấp oxy cho cơ thể và tình trạng hô hấp.
  • Phát hiện sớm vấn đề sức khỏe: Sử dụng máy đo SpO2 có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề về hô hấp như suy hô hấp, COPD, hay các tình trạng y tế khác có thể ảnh hưởng đến sự bão hòa oxy trong máu.
  • Quản lý và theo dõi các bệnh lý: Những người mắc các bệnh lý như suy tim, suy gan, hay tiểu đường thường xuyên cần theo dõi mức độ oxy hóa trong máu. Máy đo SpO2 là một công cụ hữu ích trong việc quản lý và điều trị các bệnh lý này.
  • Sử dụng trong tình trạng khẩn cấp: Trong tình huống khẩn cấp hoặc theo dõi bệnh nhân trong các quy trình y tế, máy đo SpO2 là một công cụ quan trọng giúp đánh giá sự ổn định của hệ thống hô hấp và cung cấp thông tin cần thiết cho quyết định điều trị.

Cách sử dụng máy đo SpO2

Nhằm theo dõi tình trạng thiếu oxy trong máu của bệnh nhân, thường sử dụng thiết bị đo chỉ số SpO2. Điều này thường áp dụng cho những người có khả năng gặp hiện tượng giảm oxy trong máu, như bệnh nhân mắc hen phế quản, viêm phổi do nhiễm khuẩn, hội chứng ngưng thở khi ngủ, và đặc biệt là bệnh nhân nhiễm Covid-19.

Trong trường hợp bệnh nhân Covid-19, chỉ số SpO2 không chỉ giúp đánh giá mức độ suy hô hấp mà còn hỗ trợ đánh giá hiệu quả điều trị oxy. Bác sĩ, thông qua theo dõi chỉ số SpO2, có thể đánh giá được cách bệnh nhân phản ứng với liệu pháp oxy, từ đó điều chỉnh liều lượng oxy để phù hợp với tình trạng cụ thể của người bệnh.

Hiện nay, có nhiều loại máy đo nồng độ oxy trong máu trên thị trường. Những sản phẩm mới thậm chí tích hợp công nghệ hiện đại, cung cấp nhiều thông tin hơn. Tuy nhiên, đối với tất cả, hai thông số cơ bản mà chúng hiển thị là SpO2 – mức độ bão hòa oxy trong máu ngoại vi và nhịp mạch – pulse rate.

Hướng dẫn sử dụng máy đo SpO2

  • Kiểm tra tổng quát máy: Đảm bảo máy có pin và hoạt động bình thường. Nếu cần, sạc hoặc thay pin mới theo cấu tạo cụ thể của từng loại máy.
  • Mở kẹp và đặt ngón tay: Mở kẹp và đặt ngón tay vào để đầu ngón chạm vào điểm cuối cùng của máy.
  • Khởi động máy: Nhấn nút nguồn. Trong quá trình đo, hãy ngồi yên và không di chuyển tay. Kết quả đo sẽ hiển thị trên màn hình sau một vài giây.
  • Rút ngón tay và tắt máy: Sau khi đo xong, rút ngón tay và máy sẽ tự động tắt. Hoặc nếu cần, máy có thể được lưu để theo dõi liên tục theo chỉ định của bác sĩ.

Hướng dẫn đọc các chỉ số trong máy đo SpO2

Chỉ số nhịp mạch:

  • Hiển thị ở dạng số tại vị trí có hình trái tim hoặc ký hiệu PR.
  • Đơn vị đo: lần/phút.
  • Phạm vi đo: Từ 0 đến 254 lần/phút.
  • Giá trị bình thường: Từ 60 đến 90 lần/phút (trong trường hợp bệnh nhân là người lớn và đang nghỉ ngơi).

Chỉ số SpO2:

  • Hiển thị dưới dạng số tại vị trí có ký hiệu SpO2.
  • Đơn vị đo: Tỷ lệ phần trăm (%).
  • Phạm vi đo: Từ 0 đến 100%.
  • Giá trị bình thường: Từ 97 đến 100%.

Các chuyên gia khuyến cáo rằng khi sử dụng máy đo SpO2, ngón tay được sử dụng để đo không nên có sơn trang trí móng, không sử dụng móng giả hoặc bôi mỹ phẩm. Để đảm bảo đầu ngón tay có thể được kẹp chặt trong khe cảm biến của máy, bệnh nhân cũng không nên nuôi móng quá dài. Điều này giúp đảm bảo hiệu suất đo lường chính xác và đáng tin cậy của máy đo SpO2.

Một số tiêu chí khi lựa chọn máy đo SpO2 phù hợp

Chọn loại máy phù hợp với nhu cầu sử dụng

Máy đo SpO2 với thiết kế gọn nhẹ giống như một chiếc kẹp, phân thành hai dạng chính: máy đo nồng độ oxy cầm tay và máy đo nồng độ oxy để bàn.

  • Đối với dạng cầm tay: Thiết bị này được trang bị một màn hình để thuận tiện theo dõi số liệu.
  • Đối với dạng để bàn: Loại máy này có hình dáng tương tự như một chiếc kẹp tay, đi kèm với một màn hình số để hiển thị kết quả. Khi sử dụng, người dùng chỉ cần đặt tay lên bàn để máy đo đảm bảo độ chính xác.

Trong quá trình đo, người sử dụng chỉ cần mở máy, đặt một ngón tay vào kẹp, sau đó nhấn nút nguồn và đợi kết quả hiển thị trên màn hình. Máy đo nhịp tim và SpO2 kẹp ngón tay hiện nay đang trở thành một công cụ phổ biến được sử dụng trong nhiều phòng khám, bệnh viện, cũng như cho cá nhân và gia đình, nhờ những ưu điểm nổi bật sau:

  • Nhỏ gọn, dễ di chuyển, bảo quản: Kích thước nhỏ giúp máy dễ dàng di chuyển và bảo quản, phù hợp cho việc sử dụng ở nhiều địa điểm.
  • Sử dụng đơn giản, phù hợp với mọi lứa tuổi: Thiết bị được thiết kế với giao diện đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng từ trẻ em đến người già.
  • Không gây đau cho người sử dụng: Quá trình đo không gây đau hay khó chịu cho người sử dụng, tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình kiểm tra nồng độ oxy.
  • Giá bán hợp lý: Máy đo có giá bán phải chăng, là một lựa chọn hiệu quả cho người dùng cá nhân và các gia đình.

Đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn y tế

Máy cung cấp độ đo chính xác về mức độ bão hòa trong máu và đồng thời đo nhịp tim thông qua đầu ngón tay, sử dụng công nghệ cảm biến quang học để đo độ bão hoà hemoglobin.

Thiết bị được thiết kế đặc biệt để kiểm tra tại chỗ khả năng vận chuyển oxy trong máu của hồng cầu. Hiển thị SpO2 dưới dạng sóng thể tích đo và tần số xung nhịp, máy hoạt động một cách dễ dàng, hiệu quả, đơn giản và đảm bảo không gây đau cho người sử dụng.

Ngoài ra, trước khi sử dụng, quan trọng để kiểm tra máy để đảm bảo rằng tất cả các phụ kiện cần thiết đều có trong hộp đựng. Việc kiểm tra thiết bị trước khi sử dụng giúp đảm bảo rằng cả máy và phụ kiện không có dấu hiệu hỏng hóc. Trong trường hợp phát hiện hư hỏng, người dùng không nên sử dụng máy nữa và nên liên hệ ngay với bộ phận chăm sóc khách hàng hoặc đại lý bán lẻ được ủy quyền để được hỗ trợ.

Các tính năng kết hợp đi kèm trong máy đo SpO2

Ngoài chức năng chính là đo độ bão hòa oxy và cung cấp tính năng đo nhịp tim, khi quan tâm đến việc mua sản phẩm, bạn nên dành chú ý đến các tính năng bổ sung sau:

  • Kết nối với điện thoại thông minh: Sản phẩm có khả năng kết nối với điện thoại thông minh, giúp người dùng theo dõi kết quả đo của mình trực tiếp trên màn hình điện thoại. Các biểu đồ và chỉ số cụ thể được hiển thị, tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng quan sát và nắm bắt thông tin về tình trạng sức khỏe của mình.
  • Cảnh báo pin yếu và yêu cầu thay: Tính năng này thông báo người dùng về trạng thái pin yếu và cần sạc khi pin sắp cạn kiệt. Điều này giúp người dùng duy trì hiệu suất ổn định của máy và đảm bảo rằng thiết bị sẽ luôn sẵn sàng sử dụng khi cần thiết.

Giá thành phù hợp với túi tiền

Hiện nay, giá của một chiếc máy đo nồng độ oxy thường dao động từ 1.000.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào thương hiệu và các chức năng cụ thể của thiết bị.

Việc đầu tư vào một chiếc máy đo nồng độ oxy sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của bạn. Đặc biệt, máy này sẽ giúp bạn theo dõi mức độ bão hòa oxy trong cơ thể, từ đó giảm bớt lo lắng và mang lại cho bạn cảm giác yên tâm. Đây là một khoản đầu tư hữu ích để duy trì và chăm sóc sức khỏe cá nhân, giúp bạn tự theo dõi và quản lý tình trạng sức khỏe của mình một cách hiệu quả.

Thương hiệu uy tín, chất lượng

Lựa chọn một địa chỉ mua hàng uy tín, đồng thời tận hưởng các chính sách bảo hành đáng tin cậy và kéo dài là yếu tố quan trọng không thể bỏ qua khi quyết định mua máy đo nồng độ oxy.

Khi thực hiện quá trình mua sắm, quan trọng nhất là xem xét về thời gian bảo hành nhanh chóng, chế độ bảo hành chính hãng, và đảm bảo rằng thông tin về sản phẩm được cung cấp trên trang web là rõ ràng và đầy đủ. Những điều này sẽ giúp bạn có cơ sở để lựa chọn đúng đắn trước khi đưa ra quyết định mua.

Trên thị trường hiện nay, có một số thương hiệu được biết đến với uy tín và chất lượng cao như Jumper, Microlife, Beurer, Omron và nhiều thương hiệu khác. Chúng là những lựa chọn đáng tin cậy để đảm bảo bạn sẽ nhận được một sản phẩm chất lượng và hỗ trợ sau bán hàng tốt.

Giỏ hàng