Thứ 2 - Thứ 7 7:30 - 21:00 0967 434 115yte.vmedi@gmail.com

Công dụng dịch truyền Nephrosteril® 250ml

Vmedi > Dược khoa > Công dụng dịch truyền Nephrosteril® 250ml

Dịch truyền Nephrosteril 250ml là một sản phẩm được sản xuất bởi công ty Fresenius Kabi Austria GmbH. Các thành phần axit amin có trong Nephrosteril đều là những hợp chất tự nhiên có mặt trong cơ thể. Cùng Vmedi tìm hiểu về công dụng, cách sử dụng và những lưu ý khi sử dụng loại dịch truyền này qua bài viết dưới đây.

Dịch truyền Nephrosteril là gì?

Nephrosteril là một dung dịch đạm được sử dụng để truyền tĩnh mạch cho các bệnh nhân mắc bệnh thận, vì vậy loại dịch truyền hay được gọi là đạm thận. Các axit amin có trong Nephrosteril đều là các hợp chất tự nhiên có mặt trong cơ thể con người.

dich-truyen-nephrosteril-250ml
Dịch truyền nephrosteril 250ml dành cho người bệnh thận

Giống như axit amin từ nguồn thức ăn và từ quá trình tiêu hóa protein trong thức ăn, các axit amin trong dung dịch tiêm truyền này sẽ được cung cấp vào nguồn dự trữ axit amin tự do của cơ thể và sau đó trải qua quá trình chuyển hóa tự nhiên.

Thành phần

Trong mỗi 1000ml dung dịch có chứa:

L-isoleucine 5,10g
L-Arginine 4,90g
L-Leucine 10,30
Acetylcystein 0,50g
L-Lysine monoacetat 10,01g
L-Phenylalanine 3,80g
Glycin 3,20g
L-Prolin 4,30g
L-Methionin 2,80g
L-Histidine 4,30g
L-Tryptophan 1,90g
Glacial acetic acid 1,38g
L-Serin 4,50g
L-Threonine 4,80g
L-Valine 6,20g
L-Alanin 6,30g
L-Malic acid 1,50g
Calo: 1210 kJ/ = 280 kcal/i
Hàm lượng acid amin 70g/l
Tổng nito 10,8g/l
Nồng độ thẩm thấu lý thuyết 635 mosm/l

Trong mỗi 250 ml dung dịch truyền Nephrosteril, chúng ta có:

  • Tổng lượng axit amin là 70 g/l
  • Lượng calo là 1210 kJ/ = 280 kcal/l
  • Tổng lượng nitơ là 10,8 g/l
  • Nồng độ thẩm thấu lý thuyết là 635 mosm/l

Lưu ý rằng Nephrosteril là một loại dung dịch truyền tĩnh mạch và chỉ nên được sử dụng dưới sự hướng dẫn của nhân viên y tế chuyên nghiệp.

Dược động học

Nephrosteril được sử dụng qua đường tiêm truyền tĩnh mạch, đồng nghĩa với việc nó có sự hấp thụ hoàn toàn – sinh khả dụng 100%.

Sự thay đổi nồng độ axit amin trong huyết tương: Sau khi tiêm Nephrosteril vào tĩnh mạch của nam tình nguyện viên khỏe mạnh, mức độ axit amin trong huyết tương và lượng axit amin được thải qua nước tiểu được theo dõi. Nồng độ tổng số axit amin trong huyết tương đạt đỉnh ngay sau khi tiêm và sau đó giảm nhanh chóng, trở về mức ban đầu trong vòng 24 giờ sau khi sử dụng.

Nồng độ axit amin trong huyết tương: Mức độ axit amin trong huyết tương được xem xét như một phản ánh của thành phần axit amin trong Nephrosteril. Sự thải axit amin qua nước tiểu (ví dụ: Threonine, serine, glycine, histidine và lysine) tăng tương ứng với liều lượng Nephrosteril sử dụng, với các mức độ cao hơn của chúng xuất hiện trong nước tiểu.

Dược lực học

Nhóm dược lý: Nephrosteril thuộc nhóm acid amin – dung dịch dinh dưỡng đường tiêm.

Các acid amin tự nhiên: Trong Nephrosteril, các acid amin đều là những hợp chất tự nhiên có mặt trong cơ thể. Tương tự như việc chúng ta cung cấp acid amin thông qua thức ăn và từ việc tiêu hóa protein trong chế độ ăn uống hàng ngày, các acid amin trong dung dịch tiêm truyền này cung cấp nguồn acid amin tự do cho cơ thể và sau đó tham gia vào quá trình chuyển hóa tự nhiên của cơ thể.

Cơ chế thúc đẩy chuyển hóa amoniac: Có tin rằng Nephrosteril thúc đẩy quá trình chuyển hóa amoniac bằng cách tăng sự tiết amoniac qua thận, kích thích chu trình urê trong gan và điều chỉnh tổng hợp glutamine trong não và cơ.

Công dụng của dịch truyền Nephrosteril

Nephrosteril được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Cần cân bằng các thành phần protein trong quá trình điều trị suy thận cấp và mạn tính;
  • Điều trị bằng cách lọc thẩm tách máu hoặc lọc thẩm tách qua màng bụng.

Cần lưu ý rằng Nephrosteril chỉ được sử dụng theo đơn của bác sĩ.

Trường hợp không nên sử dụng Nephrosteril

Nephrosteril không nên sử dụng trong các trường hợp sau đây:

  • Người bị suy giảm chuyển hoá axit amin.
  • Người có tiền sử suy giảm chức năng gan hoặc suy tim nghiêm trọng.
  • Người bị thừa nước, giảm kali, hoặc natri máu.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.

Hướng dẫn sử dụng dịch truyền Nephrosteril

Cách sử dụng

Thuốc được truyền thông qua đường tiêm truyền tĩnh mạch với tốc độ truyền không nên vượt quá 20 giọt/phút. Chỉ định cung cấp calo đồng thời hoặc trước đó qua đường ăn uống hay truyền tĩnh mạch.

Lưu ý không tự ý sử dụng ít hơn hoặc nhiều hơn so với chỉ định từ bác sĩ. Không tự ý ngưng đột ngột thuốc khi chưa có ý kiến từ bác sĩ.

Liều dùng

Nephrosteril là một loại thuốc được chỉ định dựa trên đơn của bác sĩ. Liều lượng cụ thể sẽ được điều chỉnh phù hợp với tuổi và triệu chứng bệnh của mỗi bệnh nhân. Liều dùng thuốc sẽ khác nhau tùy thuộc vào đối tượng sử dụng, và bạn nên tuân thủ chính xác liều lượng do bác sĩ hướng dẫn.

  • Liều 0,5g axit amin/kg trọng lượng cơ thể/ngày = 500ml Nephrosteril/ngày đối với người có trọng lượng 70kg khi bị suy thận cấp tính và mạn tính mà không được điều trị bằng cách lọc thẩm tách máu.
  • Liều dùng đến 1,0g axit amin/kg trọng lượng cơ thể/ngày = 1000ml Nephrosteril/ngày đối với người có trọng lượng 70kg khi bị suy thận cấp tính và mạn tính nhưng đang điều trị bằng cách lọc thẩm tách máu, lọc máu hoặc lọc thẩm tách qua màng bụng.
  • Liều tối đa đến 1,5g axit amin/kg trọng lượng cơ thể/ngày = 1500ml Nephrosteril/ngày đối với người có trọng lượng 70kg.

Xử trí khi quá liều

Truyền thuốc quá nhanh có thể gây ra các tác dụng không mong muốn như buồn nôn, cảm giác rùng mình hoặc nôn mửa.

Khi gặp bất kỳ dấu hiệu nào trong số những dấu hiệu này, bạn nên ngay lập tức thông báo cho bác sĩ hoặc điều dưỡng để ngừng truyền thuốc và nhận hướng dẫn xử lý tiếp theo.

Tác dụng phụ khi sử dụng dịch truyền Nephrosteril

Trong quá trình sử dụng thuốc Nephrosteril, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn nôn và nôn mửa: Một số người dùng Nephrosteril có thể trải qua cảm giác buồn nôn hoặc có biểu hiện nôn mửa. Điều này thường xảy ra khi tốc độ truyền thuốc quá nhanh hoặc khi có sự không tương thích với cơ thể.
  • Rùng mình và ớn lạnh: Cảm giác rùng mình và ớn lạnh cũng có thể là tác dụng phụ của việc sử dụng Nephrosteril, đặc biệt khi thuốc được truyền quá nhanh. Điều này có thể gây khó chịu cho người dùng.
  • Tăng tiết dịch vị dạ dày: Nephrosteril có khả năng kích thích tăng tiết dịch vị dạ dày, điều này có thể dẫn đến cảm giác ợ nóng hoặc khó tiêu hóa.
  • Loét dạ dày do kích thích: Trong một số trường hợp, việc sử dụng Nephrosteril có thể gây ra loét dạ dày do kích thích niêm mạc dạ dày.

Để hạn chế những tác dụng phụ không mong muốn, quan trọng là cung cấp thêm kali nếu cần thiết để duy trì cân bằng axit amin. Đặc biệt, đối với những người có suy giảm chức năng thận, việc cung cấp đủ nước và chất điện giải là điều quan trọng.

Lưu ý rằng danh sách này không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Nephrosteril. Nếu bạn hoặc người thân của bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc lo ngại nào về tác dụng phụ của thuốc, hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hỗ trợ chính xác.

Tương tác thuốc của dịch truyền Nephrosteril

Nên tránh việc bổ sung các loại thuốc khác vì chúng có thể gây thay đổi hóa học trong dung dịch axit amin và dẫn đến các phản ứng độc tính. Nếu phải bổ sung các loại thuốc khác, cần đảm bảo việc trộn lẫn hoàn toàn và kiểm tra tính tương thích với Nephrosteril.

Một số lưu ý khi sử dụng dịch truyền Nephrosteril

Trước khi bắt đầu sử dụng Nephrosteril, quý vị cần tuân thủ các hướng dẫn và lưu ý sau:

Không dùng trong các trường hợp

  • Người bệnh bị suy thận nặng.
  • Người bệnh có tổn thương gan nghiêm trọng.
  • Người bệnh mắc suy tim với triệu chứng ứ huyết.
  • Người bệnh có nồng độ kali và natri máu quá cao.

Kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng chai dịch

  • Không sử dụng dung dịch Nephrosteril nếu đã hết hạn sử dụng theo ngày ghi trên chai hoặc nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy dung dịch bị vẩn đục hoặc chai bị hư hỏng.

Vứt bỏ phần dịch thừa không sử dụng lại

  • Phần dung dịch thuốc mà không được sử dụng đến nên được loại bỏ đúng cách.

Cẩn thận ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Hiện tại, chưa có đủ dữ liệu để xác định tác động và độ an toàn khi sử dụng Nephrosteril ở phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Việc sử dụng thuốc này trong trường hợp này nên được thực hiện sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng, chỉ khi lợi ích dự kiến vượt quá nguy cơ tiềm năng.

Trên đây bài viết này cung cấp những thông tin hữu ích về Nephrosteril nhưng để đảm bảo sức khỏe và đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình điều trị, luôn luôn tuân thủ chỉ dẫn cụ thể của bác sĩ. Đừng tự ý mua thuốc hoặc điều chỉnh liều lượng mà không có sự hướng dẫn từ chuyên gia y tế.

Rate this post
About the author

Ngành nghề: Dược sĩ - Y sĩ Là một thành viên của cộng đồng chăm sóc sức khỏe tại nhà thuộc hệ thống Vmedi.com.vn. Tôi hy vọng những bài viết của tôi có thể mang đến những thông tin hữu ích và đúng đắn về sức khỏe, cũng như cách sử dụng thuốc phù hợp.

Related Posts

Leave a Reply