Thứ 2 - Thứ 7 7:30 - 21:00 0967 434 115yte.vmedi@gmail.com

Tổng quan dung dịch truyền tĩnh mạch Nataplex

Vmedi > Dược khoa > Tổng quan dung dịch truyền tĩnh mạch Nataplex

Nataplex thuộc nhóm tiêm truyền tĩnh mạch là một loại dịch truyền bổ sung chất dinh dưỡng, bao gồm Dextrose, các vitamin nhóm B (trừ vitamin B12) và vitamin C, dành cho những bệnh nhân không thể bổ sung chúng thông qua đường uống. Tìm hiểu thêm về loại dịch truyền này qua bài viết dưới đây.

Nataplex là thuốc gì?

Nataplex là dung dịch tiêm truyền chứa dextrose và nhiều loại vitamin. Nataplex cung cấp những dưỡng chất cần thiết cho cơ thể và hỗ trợ các quá trình chuyển hóa cơ bản, đồng thời giúp ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt vitamin trong cơ thể. Dịch truyền Nataplex được sản xuất bởi Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd, bào chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch trong suốt có màu vàng với quy cách đóng gói chai 250ml và chai 500ml.

dich-truyen-nataplex
Dung dịch truyền tĩnh mạch Nataplex
Thương hiệu Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.
Danh mục Thuốc kê đơn
Dạng bào chế Dung dịch tiêm truyền
Quy cách đóng gói Chai 250ml; Chai 500ml
Xuất xứ Trung Quốc

Thành phần mỗi chai Nataplex

Mỗi chai Nataplex 500 ml chứa:

  • Dextrose 25g;
  • D-Panthenol 250 mg;
  • Acid ascorbic 500 mg;
  • Thiamin hydroclorid 125 mg;
  • Riboflavin 25 mg;
  • Niacinamid 625 mg;
  • Pyridoxin hydroclorid 25 mg.

Mỗi chai Nataplex 250 ml chứa:

  • Dextrose 12.5 g;
  • D-Panthenol 125 mg;
  • Acid ascorbic 250 mg;
  • Thiamin hydroclorid 62.5 mg;
  • Riboflavin 12.5 mg;
  • Niacinamid 312.5 mg;
  • Pyridoxin hydroclorid 12.5 mg.

Tá dược: EDTA Dinatri, Natri salicylat, Natri bicarbonat, Nước cất pha tiêm.

Dược động học

Hấp thu: Các thành phần của thuốc được hấp thu nhanh chóng sau khi tiêm truyền, đảm bảo sự nhanh chóng và hiệu quả của dược phẩm trong cơ thể.

Phân bổ: Các thành phần của thuốc được phân bố rộng rãi trong tất cả các mô của cơ thể, đảm bảo sự lan tỏa và hiệu quả trên nhiều cơ quan và hệ thống.

Chuyển hóa:

  • D-Panthenol: D-Panthenol bị oxy hóa thành acid pantothenic. Acid pantothenic không bị phân hủy trong cơ thể người, với lượng hấp thu và lượng thải trừ của vitamin gần như cân bằng.
  • Ascorbic acid: Ascorbic acid chuyển hóa thành ascorbat-2-sulfat và acid oxalic trong quá trình chuyển hóa.
  • Thiamin hydroclorid: Thiamin hydroclorid được hoàn toàn chuyển hóa và phân hủy trong cơ thể người. Khi sử dụng liều thường, hầu như không có thiamin được đào thải qua nước tiểu.
  • Riboflavin: Khi sử dụng ở liều tương đương với nhu cầu tối thiểu hàng ngày, chỉ có khoảng 9% riboflavin được thải trừ qua nước tiểu. Khi sử dụng ở liều cao hơn, phần lớn riboflavin được đào thải qua nước tiểu mà không thay đổi cấu trúc.
  • Niacinamid: Khi sử dụng ở liều trị liệu, chỉ có một lượng rất nhỏ niacinamid được đào thải qua nước tiểu mà không thay đổi cấu trúc. Khi sử dụng ở liều cao, niacinamid không thay đổi hiện diện như thành phần chính trong nước tiểu, và con đường chuyển hóa chính là tạo thành N-methylnicotinamid và N-methyl-2-pyridon-5-carboxamid.
  • Pyridoxin hydroclorid: Chất chuyển hóa chính của pyridoxin hydroclorid là 4-pyridoxic acid.

Thải trừ: Các thành phần của thuốc chủ yếu được đào thải qua nước tiểu, đảm bảo quá trình loại bỏ chất thải và cân bằng trong cơ thể.

Dược lực học

  • Dextrose: Dextrose cung cấp dinh dưỡng cần thiết và năng lượng cho cơ thể. Đây là nguồn nguồn năng lượng quan trọng để hỗ trợ các chức năng cơ bản của cơ thể.
  • D-Panthenol: D-Panthenol là một thành phần cấu tạo của coenzym A, cần thiết trong quá trình chuyển hóa hydrat cacbon, chất béo và chất đạm. Nó được xem như một vitamin nhóm B, đồng thời cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể.
  • Acid ascorbic: Acid ascorbic là một vitamin tan trong nước, cần thiết cho quá trình tổng hợp collagen và các chất nội bào. Việc thiếu acid ascorbic có thể dẫn đến bệnh scorbut, một tình trạng thiếu vitamin C.
  • Thiamin hydroclorid: Thiamin hydroclorid là một vitamin tan trong nước, cần thiết cho quá trình chuyển hóa hydrat cacbon. Thiếu thiamin có thể dẫn đến hội chứng beri-beri, một tình trạng thiếu vitamin B1.
  • Riboflavin: Riboflavin là một vitamin tan trong nước thuộc nhóm B, đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng năng lượng từ thức ăn. Nó tham gia vào các phản ứng chuyển hóa oxi hóa và chuyển hóa hồi vị. Thiếu riboflavin có thể gây ra các triệu chứng như viêm lưỡi, viêm môi và loét ở các góc miệng.
  • Niacinamid: Niacinamid là một vitamin tan trong nước thuộc nhóm B. Niacinamid tham gia vào phản ứng chuyển đổi electron trong chuỗi hô hấp. Thiếu niacinamid có thể dẫn đến bệnh pellagra, một tình trạng thiếu vitamin B3.
  • Pyridoxin hydroclorid: Pyridoxin hydroclorid là một vitamin tan trong nước, tham gia chủ yếu trong quá trình chuyển hóa acid amin, chuyển hóa hydrat cacbon và chất béo. Nó cũng cần thiết cho sự hình thành hemoglobin. Thiếu pyridoxin có thể dẫn đến viêm thần kinh ngoại biên ở người lớn và ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương ở trẻ em.

Công dụng thuốc Nataplex

Nataplex được chỉ định nhằm cung cấp năng lượng, vitamin B và vitamin C trong những trường hợp sau đây:

  • Người trước và trong phẫu thuật: Trước và trong quá trình phẫu thuật, cơ thể cần được cung cấp đủ năng lượng và các dưỡng chất cần thiết để hỗ trợ quá trình phục hồi và tái tạo mô. Nataplex sẽ giúp bổ sung năng lượng và các vitamin nhóm B và C cho cơ thể trong giai đoạn này.
  • Người đang bị sốt cao, nhiễm trùng hoặc nhiễm độc: Trong trường hợp các bệnh nhân đang gặp phải sốt cao, nhiễm trùng hoặc nhiễm độc, cơ thể thường mất nhiều năng lượng và dưỡng chất do quá trình bị ảnh hưởng bởi bệnh tình. Nataplex sẽ giúp cung cấp năng lượng và các vitamin cần thiết để hỗ trợ cơ thể chiến đấu và phục hồi trong quá trình điều trị.
  • Những người có thể trạng gầy yếu, suy nhược thần kinh hoặc suy nhược cơ thể: Các trường hợp trạng thái suy nhược cơ thể, gầy yếu hoặc suy nhược thần kinh thường cần sự bổ sung năng lượng và dưỡng chất. Nataplex sẽ giúp tăng cường sức khỏe và cung cấp các dưỡng chất cần thiết để tăng cường hệ thần kinh và sức đề kháng của cơ thể.
  • Trẻ biếng ăn và chậm lớn: Trẻ em biếng ăn và chậm lớn thường thiếu năng lượng và dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng. Nataplex sẽ cung cấp năng lượng, vitamin B và vitamin C để hỗ trợ sự phát triển và tăng cường sức khỏe cho trẻ em.
  • Người cao tuổi thể trạng kém: Các người cao tuổi thể trạng kém thường cần sự bổ sung năng lượng và dưỡng chất để duy trì sức khỏe và chống lại quá trình lão hóa. Nataplex sẽ giúp cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho người cao tuổi để tăng cường sức khỏe và sự thể chất.

Cách sử dụng thuốc Nataplex

Cách dùng: Truyền tĩnh mạch với tốc độ không quá 8 ml⁄phút.

Liều dùng:

  • Người lớn: Thông thường dùng 500 ml/lần. Lượng thuốc dùng tối đa không quá 1000 ml mỗi lần. Liều dùng có thể thay đỗi tùy theo mức độ thiếu dinh dưỡng và thể trạng của bệnh nhân.
  • Trẻ em: Thông thường dùng 250 ml/lần. Lượng thuốc dùng tối đa không quá 500 ml mỗi lần. Liều dùng có thể thay đổi tùy theo mức độ thiếu dinh dưỡng và thể trạng bệnh nhân.
  • Người cao tuổi: Không cần thay đổi liều đối với người cao tuổi. Liều dùng có thể thay đổi tùy theo mức độ thiếu dinh dưỡng và thể trạng bệnh nhân.

Xử trí quên liều

Trong trường hợp quên liều thuốc Nataplex, bổ sung liều dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu thời gian gần đến lần sử dụng tiếp theo, nên bỏ qua liều Nataplex đã quên và tiếp tục sử dụng liều mới.

Xử trí quá liều

Ngưng ngay sử dụng thuốc nếu xảy ra tình trạng quá liều và đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Tương tác thuốc

Không dùng kết hợp với các thuộc đặc trị Parkinson. Nên thông báo cho bác sĩ các loại thuốc đang sử dụng trước khi dùng dịch truyền Nataplex.

Tác dụng phụ của thuốc Nataplex

Dịch truyền Nataplex có thể gây ra một số tác dụng phụ khi sử dụng, bao gồm:

  • Phản ứng quá mẫn: Có thể xảy ra các phản ứng quá mẫn như ho, khó nuốt, phát ban, ngứa và các triệu chứng tương tự. Đây thường xảy ra khi sử dụng một liều lượng lớn của thuốc thông qua đường tĩnh mạch.
  • Nước tiểu có màu vàng đậm: Riboflavin có thể gây ra hiện tượng nước tiểu có màu vàng đậm khi sử dụng Nataplex. Đây là hiện tượng bình thường do tác động của riboflavin trong thuốc.

Lưu ý khi sử dụng thuốc Nataplex

  • Chống chỉ định sử dụng Nataplex với người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Thận trọng khi sử dụng Nataplex cho người lái xe hoặc vận hành máy móc: Thuốc Nataplex có thể gây ảnh hưởng đến sự tập trung và khả năng phản ứng của người dùng, vì vậy cần cẩn thận khi sử dụng cho những người có nghề lái xe hoặc thực hiện công việc yêu cầu sự tập trung và phản ứng nhanh;
  • Thận trọng khi sử dụng Nataplex cho người bị suy gan, suy thận nặng: Những người bị suy gan hoặc suy thận nặng cần thận trọng khi sử dụng Nataplex. Trước khi sử dụng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá tình trạng sức khỏe và điều chỉnh liều lượng phù hợp;
  • Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ: Đối với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Nataplex để đảm bảo an toàn cho thai nhi và em bé;
  • Không sử dụng Nataplex khi có dấu hiệu bất thường: Tuyệt đối không sử dụng Nataplex nếu thuốc có dấu hiệu bị thay đổi màu sắc, xuất hiện mốc, chảy nước hoặc đã hết hạn sử dụng. Việc sử dụng thuốc đã hỏng có thể gây hại cho sức khỏe.

Giá dịch truyền Nataplex là bao nhiêu?

Giá của thuốc Nataplex có thể thay đổi tùy vào từng nhà thuốc và địa điểm. Thông thường, một chai 250ml dung dịch truyền Nataplex có giá khoảng 70.000 – 120.000 VNĐ. Đây là giá bán phổ biến tại các cơ sở bán thuốc trên toàn quốc. Tuy nhiên, để biết được giá chính xác và cập nhật nhất, nên liên hệ với các nhà thuốc để được thông tin chi tiết về giá cả.

Trước khi sử dụng dịch truyền Nataplex, người dùng nên đọc kỹ thông tin hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng. Nếu bạn đang có thắc mắc, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

*Tài liệu tham khảo: Tờ hướng dẫn sử dụng

Rate this post
About the author

Ngành nghề: Dược sĩ - Y sĩ Là một thành viên của cộng đồng chăm sóc sức khỏe tại nhà thuộc hệ thống Vmedi.com.vn. Tôi hy vọng những bài viết của tôi có thể mang đến những thông tin hữu ích và đúng đắn về sức khỏe, cũng như cách sử dụng thuốc phù hợp.

Related Posts

Leave a Reply